Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bông lơn

n

じょうだん - [冗談]
おどける

Xem thêm các từ khác

  • すう - [吸う], ちちをすう - [乳を吸う], ちゅうちゅうすう - [ちゅうちゅう吸う], わぐち
  • Búa

    ハンマー, トンカチ, つち - [槌], グー, かなづち, かなづち - [金槌] - [kim chÙy], ハマー, ハンマー, anh đưa cho tôi cái...
  • Búi

    ふさ - [房], たば - [束] - [thÚc]
  • Bún

    ビーフン
  • Búng

    はじく - [弾く]
  • Băm

    にくをひく - [肉を挽く], さいへんにする - [細片にする], きる - [切る], ハッシュしょり - [ハッシュ処理], はっしゅほう...
  • Băng

    れいとうする - [冷凍する], ほうたい - [包帯], ひょうけつする - [氷結する], テープ, こおり - [氷], こおらせる - [凍らせる],...
  • Băng bó

    ほうたい - [包帯する], しばる - [縛る], băng bó vết thương cho cầm máu: きず口を縛って止血する
  • Băng cốc

    バンコク
  • バター, アボガド, ăn bơ: アボガドを食べる, món ăn yêu thích của tôi là bơ: 得意な食べ物はアボガドである
  • Bơ sữa

    にゅうらく - [乳酪] - [nhŨ lẠc]
  • Bơi

    すいえいする - [水泳する], およぐ - [泳ぐ], cậu có biết bơi không ?: 泳ぐことができますか。
  • Bơm

    ポンプ, シリンジ, ポンプ
  • Bơm hơi

    ふんむき - [噴霧器], くうきぽんぷ - [空気ポンプ]
  • Bơm khí

    AP, エアポンプ
  • Bưng

    りょうてでささえる - [両手で支える]
  • Bưởi

    たがやす - [耕す], グレープフルーツ, nước ép bưởi chùm giàu vitamin: ビタミンが豊富なグレープフルーツジュース,...
  • Bước

    じょうたい - [状態], いっぽ - [一歩], あるく - [歩く], あゆむ - [歩む], だんかい - [段階], ほ - [歩] - [bỘ], ほこう...
  • Bước tới

    ぜんしんする - [前進する]
  • Bước vào

    はじめに - [初めに], はいる - [入る], とつにゅう - [突入する], đã bước vào giai đoạn cuối: 最後の段階に突入した
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top