Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bù xù

adj

もじゃもじゃ

Xem thêm các từ khác

  • Bù đắp

    けっそんをおぎなう - [欠損を補う]
  • Bù đắp cho các khoản phải thu khó đòi

    かしだおれきん - [貸倒金], かしだおれひきあてきん - [貸倒引当金], explanation : 近年、銀行などの金融機関(=債権者)が貸し出す融資資金など(=金融機関にとっての債権)について、その回収が、通常の回収期間におこなわれていない、いわゆる不良債権が問題となっている。貸倒引当金とは、銀行などの金融機関が、融資先企業の融資資金の返済能力を判断し、融資資金を回収できない可能性に備えて、あらかじめ計上する引当金のことをいう。,...
  • Bùa

    まほう - [魔法], ごふ - [護符], おまもり - [お守り], おまじない, おふだ - [お札], người thủy thủ đó đã dán bùa lên...
  • Bùa chú

    まよけ - [魔除け], おまもり - [お守り]
  • Bùa may mắn

    おまじない, đây là bùa (may mắn) dùng để xua lũ bướm: これは、あがらないためのおまじないだ, khi bạn thấy buồn...
  • Bùa mê

    おふだ - [お札]
  • Bùa yêu

    おふだ - [お札], bùa yêu có in hình chân dung của ai: (人)の肖像が印刷されたお札
  • Bùa yểm

    ごふ - [護符], おまもり - [お守り], người thủy thủ đó đã dán bùa yểm lên hành lý để cầu may mắn: その船乗りは幸運を願って、お守りを荷物に詰めた,...
  • Bùi

    こうばしい, くちあたりのよい - [口あたりのよい]
  • Bùi béo

    あじのよい - [味のよい]
  • Bùi miệng

    おいしい
  • Bùi ngùi

    くるしめる - [苦しめる], かなしませる - [悲しませる]
  • Bùi nhùi thép

    スチールウール
  • Bùm

    がらがら, ガラガラ
  • Bùn

    どろ - [泥], スラッジ, sau khi đào xới trên khắp bề mặt, họ đụng phải một lớp bùn đặc quánh: 彼らが地面を掘っていくと、泥が出てきた,...
  • Bùn anốt

    ようきょくスライム - [陽極スライム]
  • Bùn cặn

    スラッジ
  • Bùn khoan

    ボーリング
  • Bùn làm phân bắc

    しにょうおでい - [し尿汚泥]
  • Bùn lầy

    ぬかるみ - [泥濘], どろぬま - [泥沼], すらむまち - [スラム街], trượt chân và ngã vào chỗ bùn lầy: ぬかるみで足をとられる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top