Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bùi ngùi

n

くるしめる - [苦しめる]
かなしませる - [悲しませる]

Xem thêm các từ khác

  • Bùi nhùi thép

    スチールウール
  • Bùm

    がらがら, ガラガラ
  • Bùn

    どろ - [泥], スラッジ, sau khi đào xới trên khắp bề mặt, họ đụng phải một lớp bùn đặc quánh: 彼らが地面を掘っていくと、泥が出てきた,...
  • Bùn anốt

    ようきょくスライム - [陽極スライム]
  • Bùn cặn

    スラッジ
  • Bùn khoan

    ボーリング
  • Bùn làm phân bắc

    しにょうおでい - [し尿汚泥]
  • Bùn lầy

    ぬかるみ - [泥濘], どろぬま - [泥沼], すらむまち - [スラム街], trượt chân và ngã vào chỗ bùn lầy: ぬかるみで足をとられる
  • Bùn than-nước

    しーだぶりゅえす - [CWS]
  • Bùn đất

    でいど - [泥土] - [nÊ thỔ], đường đua đầy bùn đất: 泥土の競走路, đất bùn: 黒泥土, chữa trị bằng bùn đất/ liệu...
  • Bùn đặc

    なんでい - [軟泥] - [nhuyỄn nÊ]
  • Bùng binh

    ロータリー, こうさてん - [交差点]
  • Bùng bùng

    かっか, かっかと, cháy bùng bùng: かっかと燃える
  • Bùng cháy

    はっかする - [発火する]
  • Bùng học

    がっこうをさぼる - [学校をサボる], サボる, ずるやすみ - [ずる休みする], cớ (lý do) để trốn học (bùng học): 学校をサボる口実,...
  • Bùng lên

    めらめら, むっと, ぱっと
  • Bùng nổ

    ばくはつする - [爆発する], きゅうぞう - [急増], ぼっぱつする - [勃発する], tháng 12,1946 chiến tranh Đông dương bùng...
  • Bùng phát bất ngờ

    ぐうはつ - [偶発], nhiệt độ cao bùng phát bất ngờ: 偶発(性)高熱, tạp âm (có tính) bùng phát bất ngờ: 偶発(性)雑音
  • Bùng ra

    はちきれる - [はち切れる]
  • Bùng tiền

    たおす
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top