Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bơm áp lực dầu

Kỹ thuật

ゆあつぽんぷ - [油圧ポンプ]

Xem thêm các từ khác

  • Bơm đẩy áp

    あつそうポンプ - [圧送ポンプ]
  • Bưng bít

    みっぺいする - [密閉する], とじる - [閉じる]
  • Bưng miệng

    くちをとじる - [口を閉じる]
  • Bưu chính

    ゆうせい - [郵政]
  • Bưu cục

    ゆうびんきょく - [郵便局]
  • Bưu kiện

    ゆうびんこづつみ - [郵便小包], こづつみ - [小包み], こづつみ - [小包], 2 lá thư và 1 bưu kiện nhỏ. chỉ là quyển sách...
  • Bưu kiện đặc biệt

    べつびん - [別便], gửi riêng biệt quà biếu tới ai đó với tư cách là đại diện của ~: ~を代表してささやかな贈り物を(人)に別便で送る,...
  • Bưu phí

    ゆうそうりょう - [郵送料], ゆうぜい - [郵税], bưu phí và phí đóng gói được miễn: 郵送料とこん包料無料で
  • Bưu phẩm

    こづつみ - [小包]
  • Bưu thiếp

    はがき - [葉書]
  • Bưu thiếp có ảnh

    えはがき - [絵葉書], えはがき - [絵はがき], khi không có nhiều điều để viết thì bưu thiếp có ảnh rất có ích.: あまり書くことがないとき絵葉書は重宝する。
  • Bưu thiếp trả lời

    へんしんようはがき - [返信用葉書]
  • Bưu điện

    ゆうびんきょく - [郵便局], ゆうびん - [郵便], びん - [便] - [tiỆn], ポスト
  • Bưu điện đặc biệt

    とくていゆうびんきょく - [特定郵便局] - [ĐẶc ĐỊnh bƯu tiỆn cỤc]
  • Bưu ảnh

    えはがき - [絵葉書]
  • Bươi

    ほる - [掘る], ベールをはぐ
  • Bươm bướm

    バタフライ, ちょうちょう - [蝶々], ちょうちょう - [蝶蝶], ザボン
  • Bươm bướm (hoa)

    コスモス
  • Bươm bướm ở núi cao

    こうざんちょう - [高山蝶] - [cao sƠn ĐiỆp]
  • Bưởi chùm

    グレープフルーツ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top