Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bạc

Mục lục

n

ぎんいろ - [銀色]
ông cụ Nelson đã có tóc bạc: 年老いたネルソン氏は、銀色がかった白髪だ
trăng rằm tỏa ra ánh bạc lấp lánh: 銀色に光り輝く満月
màu tóc bạc trên tóc của ai: (人)の髪の銀色の光沢
mui màu bạc của ô tô phản chiếu ánh sáng mặt trời : 太陽の光が銀色の車の屋根の上で反射していた
ぎん - [銀] - [NGÂN]
anh ta đã tặng vợ một chiếc nhẫn bạc: 彼は妻に銀の指輪をあげた
tiền xu bằng bạc: 銀貨
kim loại bạc: 金属銀
bạc dùng cho công nghiệp: 工業用銀
oxít bạc: 酸化銀
bạc tự nhiên: 自然銀
シルバー

Xem thêm các từ khác

  • Bạn

    りょうゆう - [僚友], ゆうじん - [友人], ゆうじょう - [友情], ゆうこう - [友好], メート, みかた - [味方], フレンド,...
  • Bạn hàng

    こきゃく - [顧客], こかく - [顧客], あいてかた - [相手方], きょうどうけいえいしゃ - [共同経営者], explanation : 相手にあたる人。先方。
  • Bạn thân

    ゆうじん - [友人], しんゆう - [親友], あいぼう - [相棒], あいくち - [合口] - [hỢp khẨu], あいくち - [合い口] - [hỢp...
  • Bạn tình

    ゆうあい - [友愛]
  • Bạn tốt

    りょうゆう - [良友]
  • Bạn đọc

    どくしゃ - [読者]
  • Bạnh

    むりにひらく - [無理に開く]
  • Bạnh ra

    ひろげる - [広げる]
  • Bạo

    ゆうかんな - [勇敢な], とつぜん - [突然], だいたん - [大胆], ざんにんな - [残忍な]
  • Bạo quân

    ぼうくん - [暴君]
  • Bạo tàn

    ざんぎゃく - [残虐]
  • Bạo tử

    きゅうしする - [急死する]
  • Bạo động

    ぼうどう - [暴動], cuộc bạo động nổ ra bắt nguồn từ ~: ~が引き金となって起きた暴動, bạo động chống lại_: ~に反対する暴動
  • Bạt

    へいたんにする - [平坦にする], ぶじょくをあたえる - [侮辱を与える], ぬく - [抜く], とりのぞく - [取り除く], あっとうする...
  • Bản

    しょ - [書], しほん - [資本], げん - [源], けん - [券], きょじゅうち - [居住地], きげん - [起源], とうほん - [謄本],...
  • Bản chính

    ほんもの - [本物], せいほん - [正本], しょうほん - [正本], げんほん - [原本], げんてん - [原典] - [nguyÊn ĐiỂn], げんぽん...
  • Bản cư

    せいふしょざいち - [政府所在地], げんじゅうみん - [原住民]
  • Bản cẩu

    パレット, にだい - [荷台]
  • Bản dẫn

    あんないしょ - [案内書]
  • Bản lãnh

    ほんりょう - [本領]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top