Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bạn hữu

n

ゆうじん - [有人]

Xem thêm các từ khác

  • Bạn lang

    こんれいのつきそうじん - [婚礼の付き添う人]
  • Bạn lãnh

    さいのう - [才能]
  • Bạn nghe đài

    ちょうしゅしゃ - [聴取者] - [thÍnh thỦ giẢ]
  • Bạn nghịch

    はんぎゃく - [叛逆]
  • Bạn nhảy

    パートナー
  • Bạn thiếu thời

    おさななじみ - [幼なじみ], meg là bạn thiếu thời của tôi: メグはわたしの幼なじみです
  • Bạn thân hữu

    しんゆう - [親友]
  • Bạn thủa nhỏ

    おさななじみ - [幼なじみ], meg là bạn thủa nhỏ của tôi: メグはわたしの幼なじみです
  • Bạn trai

    ボーイフレンド, かれし, cô ấy đi xem trận đấu bóng đá cùng với bạn trai: 彼女はかれしとサッカーの試合を見にいった
  • Bạn tri kỷ

    ちゆう - [知友], ちき - [知己], えきゆう - [益友] - [Ích hỮu], bạn thân có để làm gì?liệu có phải là bạn thân không:...
  • Bạn tâm giao

    なかよし - [仲好し] - [trỌng hẢo]
  • Bạn vàng

    ゆうあい - [友愛], しんゆう - [親友]
  • Bạn đường

    みちつれ - [道連れ], どうはんしゃ - [同伴者]
  • Bạn đời

    パートナー, ぐう - [偶]
  • Bạn đồng hành

    おとも - [お供], không có bạn đồng hành đi du lịch cùng: 休暇旅行のお供がいない
  • Bạn đồng hương

    どうきょう - [同郷]
  • Bạn đồng học

    どうがくせい - [同学生]
  • Bạn đồng liêu

    どうりょう - [同僚]
  • Bạn đồng nghiệp

    りょうゆう - [僚友], どうりょうどうぎょう - [同僚同業]
  • Bạn đồng niên

    どうねん - [同年]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top