Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bạo chính

exp

ぼうせい - [暴政]

Xem thêm các từ khác

  • Bạo dạn

    だいたんな - [大胆な]
  • Bạo hành

    ぼうこう - [暴行], ぎゃくたい - [虐待]
  • Bạo khách

    りゃくだつしゃ - [略奪者], ギャング
  • Bạo khốc

    ざんこく - [残酷]
  • Bạo loạn

    らんぼう - [乱暴], らんぼう - [乱暴する], một chuyện nhỏ cũng biến thành hỗn loạn ở trường.: 学校での小さな悪ふざけが乱暴なものになった
  • Bạo lực

    ぼうりょく - [暴力], きょうこう - [凶行], むほう - [無法], nhiều hình thức bạo lực khác nhau.: さまざまな形の暴力,...
  • Bạo nghịch

    ぼうぎゃく - [暴虐]
  • Bạo ngược

    ぼうぎゃく - [暴虐], hành động bạo ngược: 暴虐な行為, sức mạnh bạo ngược: 暴虐な力
  • Bạo phong

    ぼうふう - [暴風]
  • Bạo quyền

    きょうけん - [強健]
  • Bạt che mưa

    カッパ
  • Bạt chúng

    ひぼんな - [非凡な]
  • Bạt hơi

    いきがつまる - [息が詰まる]
  • Bạt mui xe

    ボンネット
  • Bạt mạng

    ゆうかんな - [勇敢な], だいたんふてき - [大胆不適]
  • Bạt quần

    ばつぐん - [抜群]
  • Bạt rìa xờm

    バーズ
  • Bạt tai

    よこっつらなぐる - [横っつら殴った。], ぶじょくをくわえる - [侮辱を加える], こぶしでなぐる - [こぶしで殴る],...
  • Bản ba lad

    バラード
  • Bản báo

    つうちしょ - [通知書]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top