Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bạo lực

Mục lục

n

ぼうりょく - [暴力]
Nhiều hình thức bạo lực khác nhau.: さまざまな形の暴力
Bạo lực gây ra do gia đình của người bị hại.: その被害者の家族によって行われた暴力
きょうこう - [凶行]
Bạo lực xảy ra trong trường học: 校内で起きた凶行
むほう - [無法]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top