Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bạt

Mục lục

v

へいたんにする - [平坦にする]
ぶじょくをあたえる - [侮辱を与える]
ぬく - [抜く]
とりのぞく - [取り除く]
あっとうする - [圧倒する]

Kỹ thuật

チルト

Xem thêm các từ khác

  • Bản

    しょ - [書], しほん - [資本], げん - [源], けん - [券], きょじゅうち - [居住地], きげん - [起源], とうほん - [謄本],...
  • Bản chính

    ほんもの - [本物], せいほん - [正本], しょうほん - [正本], げんほん - [原本], げんてん - [原典] - [nguyÊn ĐiỂn], げんぽん...
  • Bản cư

    せいふしょざいち - [政府所在地], げんじゅうみん - [原住民]
  • Bản cẩu

    パレット, にだい - [荷台]
  • Bản dẫn

    あんないしょ - [案内書]
  • Bản lãnh

    ほんりょう - [本領]
  • Bản lề

    ジョイント, ちょうつがい - [蝶番] - [ĐiỆp phiÊn], ちょうつがい - [蝶番い] - [ĐiỆp phiÊn], つぎて - [継手], ヒンジ,...
  • Bản nhạc

    がくふ - [楽譜], かきょく - [歌曲]
  • Bản quốc

    とうこく - [当国], ほんごく - [本国]
  • Bản thân

    おのれ - [己] - [kỶ], じしん - [自身], じたい - [自体], じぶんじしん - [自分自身], セルフ, ほんにん - [本人], み -...
  • Bản thảo

    ほんぞう - [本草], そうこう - [草稿], そうあん - [草案], こう - [稿], げんこう - [原稿], げんあん - [原案], そうあん...
  • Bản thử

    しようみほん - [試用見本]
  • Bản tâm

    ほんしん - [本心]
  • Bản tính

    ほんせい - [本姓], ほんしょう - [本性] - [bẢn tÍnh], しょうぶん - [性分], こんじょう - [根性], một người đàn ông...
  • Bản viết

    てがき - [手書き], しゃほん - [写本]
  • Bản án

    はんけつぶん - [判決文] - [phÁn quyẾt vĂn], はんけつしょ - [判決書], けい - [刑], án phạt 21 tháng: 21カ月の刑, bản...
  • Bản đồ

    ちず - [地図], マップ, ドラーフチング, マップ, しゃぞう - [写像], ちず - [地図]
  • Bảng

    ポンド, ホンド, ボードセーリング, ボード, ビラ, ひょう - [表], パネル, チャート, こくばん - [黒板], おもて - [表],...
  • Bảng giá

    ねだんひょう - [値段表] - [trỊ ĐoẠn biỂu], ていかひょう - [定価表] - [ĐỊnh giÁ biỂu], かかくひょう - [価格表],...
  • Bảng mẫu

    テンプレート, パターンていぎひょう - [パターン定義表]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top