Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bản cáo trạng

n

こくそしょ - [告訴所]
きそじょう - [起訴状] - [KHỞI TỐ TRẠNG]
được giải thích về sự nghi vấn đối với bản thân ghi trong bản cáo trạng: 起訴状での自分に対する嫌疑について説明を受ける
thừa nhận những nghi ngờ trong bản cáo trạng: 起訴状にある容疑を認める
những người bị nêu tên trong cáo trạng: 起訴状に名を連ねる人々
theo như cáo buộc trong bản cáo trạng: 起訴状の告発通り

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top