Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bản chi tiết hàng hoá

exp

めいさいしょ - [明細書]

Xem thêm các từ khác

  • Bản chi tiết trọng lượng

    じゅうりょうめいさいしょ - [重量明細書], じゅうりょうめいさいしんこくしょ - [重量明細申告書], category : 対外貿易
  • Bản chuẩn

    スタンダードバージョン, スタンダードばん - [スタンダード版]
  • Bản chào hàng

    しょうひんとりひきしょ - [商品取引所]
  • Bản chép

    しょうほん - [抄本]
  • Bản chính vận đơn

    せいほんふなにしょうけん - [正本船荷証券], せいほんふなにしょうけん - [正本船荷証券], category : 対外貿易
  • Bản chạy thử

    しさく - [試作], しさくひん - [試作品]
  • Bản chất

    ありのまま - [有りのまま], エッセンス, げん - [原], じつ - [実], しんずい - [心髄], ほんしつ - [本質]
  • Bản chất hay thay đổi

    あきしょう - [厭き性] - [yẾm tÍnh], anh ấy rất nhanh chán mọi thứ nên có thể nói anh ấy là người có bản chất hay thay...
  • Bản chất hiền lành và dịu dàng

    ねはおとなしい - [根はおとなしい] - [cĂn]
  • Bản chất xấu

    ねくら - [根暗] - [cĂn Ám]
  • Bản chức

    ほんしょく - [本職]
  • Bản chứng từ

    しょうめいつきうつししょるい - [証明付写し書類], しょうめいつきうつし - [証明付写し], しょうめいうつししょるい...
  • Bản chỉ đạo

    しどうしょ - [指導書], しじしょ - [指示書]
  • Bản copy thu nhỏ

    しゅくず - [縮図]
  • Bản cung khai

    せんせい きょうじゅつしょ - [宣誓供述書], bản (cung) khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được nộp lên thẩm...
  • Bản cáo trạng

    こくそしょ - [告訴所], きそじょう - [起訴状] - [khỞi tỐ trẠng], được giải thích về sự nghi vấn đối với bản thân...
  • Bản câu hỏi

    ちょうさひょう - [調査票] - [ĐiỀu tra phiẾu], アンケートようし - [アンケート用紙], アンケート, điền vào bản câu...
  • Bản câu hỏi có cấu trúc một phần

    はんこうぞうてきちょうさひょう - [半構造的調査票], category : マーケティング
  • Bản câu hỏi nội bộ

    ためおきちょうさひょう - [溜め置き調査票], category : マーケティング
  • Bản câu hỏi tự điền

    じきにゅうしきちょうさひょう - [自記入式調査票], category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top