Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bản sao kê tài khoản

Mục lục

n

ばっすいけいさんしょ - [抜粋計算書]

Kinh tế

ばっすいけいさんしょ - [抜粋計算書]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Bản sao lưu trực tuyến

    オンラインバックアップ
  • Bản sơ đồ bố trí

    みとりず - [見取り図]
  • Bản sắc

    ほんしょく - [本色], しきちょう - [色調], アイデンティティ, tôn trọng sự đa dạng và bản sắc văn hoá: 多様性や文化的アイデンティティを尊重する,...
  • Bản sửa đổi

    かいていしょ - [改訂書], かいはん - [改版] - [cẢi phẢn], しゅうせいあん - [修正案] - [tu chÍnh Án], ていせいしょ -...
  • Bản sửa đổi về chức năng

    きのうてきかいばん - [機能的改版]
  • Bản thiết kế

    せっけいず - [設計図], せっけいぶんしょ - [設計文書], デザイン
  • Bản thiết kế nhà

    あおず - [青図] - [thanh ĐỒ], あおじゃしん - [青写真]
  • Bản thuyết minh

    せつめいしょ - [説明書]
  • Bản thành tích

    せいせきしょ - [成績書]
  • Bản thân cái đó

    そのもの - [その物], về bản thân tố chất thì không xấu.: 素質~は悪くない。
  • Bản thân mình

    じぶん - [自分]
  • Bản thân tôi

    わたくしじしん - [私自身], tôi nghĩ mình có thể nói như thế về bản thân: 私自身についてもそう言えると思う。,...
  • Bản thông báo

    けいじ - [掲示], bản thông báo về..: ~を告げる掲示, thông báo cấm hút thuốc: 禁煙の掲示, có thể áp dụng thẻ atm...
  • Bản thông báo chuyển đi từng nhà

    かいらんばん - [回覧板]
  • Bản thông báo thay đổi kỹ thuật

    ぎじゅつへんこうつうちしょ - [技術変更通知書]
  • Bản thông cáo

    つうこく - [通告], thông báo sa thải: 解職通告, thông báo ngắn: 間際になってからの通告
  • Bản thảo (làm thơ)

    えいそう - [詠草], nhanh chóng hoàn thành bản thảo để ra mắt tuyển tập mới: 早く詠草を完成して、新しい編集を開始する
  • Bản thảo hợp đồng

    けいやくのそうあん - [契約の草案], けいやくそうあん - [契約草案], けいやくそうあん - [契約草案], けいやくのそうあん...
  • Bản thảo thơ

    えいそう - [詠草]
  • Bản thỏa hiệp

    だきょうあん - [妥協案], bản thỏa hiệp chắc chắn phải được hoàn thành thông qua những nỗ lực như thế này.: 妥協案はこのような努力を通して出来上がったに違いない,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top