Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bản thông báo

n

けいじ - [掲示]
bản thông báo về..: ~を告げる掲示
thông báo cấm hút thuốc: 禁煙の掲示
có thể áp dụng thẻ ATM do ~ thông báo trên toàn thế giới: ~が掲示されている世界中のATMで利用できる
thông tin an toàn được thông báo bằng ap-phich để gần cửa ra vào: 安全情報は入り口付近のポスターに掲示してあります
đưa ra thông báo yêu cầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top