Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bảng chữ cái ABC

exp

アルファベット
tiếng Nhật sử dụng 4 loại chữ viết là chữ kanji, hiragana, katakana và bảng chữ cái ABC: 日本人は、漢字・ひらがな・カタカナ・アルファベット、4種類の文字を操ります
beta là chữ thứ 2 trong bảng chữ cái Hy Lạp: ベータは、ギリシャ語アルファベットの2番目の文字である

Xem thêm các từ khác

  • Bảng chữ cái ngữ âm

    ひょうおんじぼ - [表音字母] - [biỂu Âm tỰ mẪu]
  • Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

    ばんこくこくさいおんぴょうもじ - [万国国際音標文字] - [vẠn quỐc quỐc tẾ Âm tiÊu vĂn tỰ]
  • Bảng chữ cái tiếng Nhật

    いろは - [伊呂波], ごじゅうおんじゅん - [五十音順], theo bảng chữ cái tiếng nhật: 五十音順に
  • Bảng chỉ dẫn

    ひょうじばん - [表示板], bảng lương và thời gian: 時間および料金表示板, bảng hiển thị giá cổ phiếu giao dịch: 取引株価表示板
  • Bảng cài đồ nghề

    パネルボード
  • Bảng cân đối kế toán

    バランスシート, explanation : 貸借対照表のこと。企業における財務状態を示すもの。///企業における資産の部と負債の部、資本の部から成っており、資産合計と負債・資本の合計額が合致しなければならない、経営管理の基本的なものである。,...
  • Bảng cân đối tài chính liên kết

    れんけつざいむしょひょう - [連結財務諸表], explanation : 親会社、子会社、関連会社の財務諸表を合算して作成する財務諸表で、連結貸借対照表、連結損益計算書、連結キャッシュフロー計算書がある。単に各々の財務諸表を合算するのではなく、グループ間の債権、債務、取引が相殺されることにより、グループ間の決算操作ができにくくし、企業の実体を明らかにするようになっている。,...
  • Bảng cân đối tài sản

    たいしゃくたいしょうひょう - [貸借対照表], category : 財政/ディスクロージャー, explanation : 一定時点における企業の財政状態の一覧表。バランスシートともいう。///企業の「資産」と「負債」「資本」を対照表示することによって、企業の財政状態を明らかにする報告書。資金の調達源泉と、資金の用途が記されている。///貸借対照表は、資産、負債、資本の分析をすることで、企業の安全性や流動性を判断することができる。「損益計算書」と「キャッシュフロー計算書」をあわせたものを、財務諸表と呼ぶ。,...
  • Bảng câu hỏi

    しつもんようし - [質問用紙]
  • Bảng câu hỏi về một vấn đề

    アンケート, tôi tiếc là bản câu hỏi không viết bằng tiếng anh: アンケートが英語で書かれておらず申し訳なく思う,...
  • Bảng công khai

    こうかいひょう - [公開表], こうかいじょう - [公開状]
  • Bảng cảnh báo

    ウオーニングボード
  • Bảng cẩu (giá để xếp và cẩu hàng)

    にだい - [荷台], category : 対外貿易
  • Bảng danh mục

    インデックステーブル, カタログ, category : 自動車, explanation : クルマを買おうと考えたときに、一番はじめに手にするであろう資料。そのクルマのサイズや性能、グレードごとの装備などが写真と一緒に掲載されている。最初にでてくるクルマの写真がメーカーの売りたいグレードで、本当に買い得なのはその一つ下のグレードということが多い。,...
  • Bảng dàn bè

    がくふ - [楽譜], vừa nhìn vào bảng dàn bè vừa hát: 楽譜を見ながら歌う
  • Bảng dán thông báo

    ビルボード
  • Bảng dụng cụ

    インストルメントパネル
  • Bảng dịch

    ほんやくテーブル - [翻訳テーブル]
  • Bảng ghi công vịêc hàng ngày

    さくぎょうにっぽう - [作業日報]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top