- Từ điển Việt - Nhật
Bảng thành tích
exp
せいせきひょう - [成績表]
Xem thêm các từ khác
-
Bảng thông báo
ひょうじばん - [表示板], でんごんばん - [伝言板] - [truyỀn ngÔn bẢn], つうちひょう - [通知表], たてふだ - [立て札],... -
Bảng thông báo điểm
スコアボード -
Bảng thông báo điện tử
でんしけいじばん - [電子掲示板] -
Bảng thử nghiệm
テストボード -
Bảng thực đơn
メニュー, こんだて - [献立] -
Bảng thống kê
とうけいひょう - [統計表] - [thỐng kẾ biỂu] -
Bảng tin
けいじばん - [掲示板], làm bong tấm ap-phich từ bảng tin: 掲示板からポスターをはがす, xác nhận lại kế hoạch của... -
Bảng toán tử
えんざんひょう - [演算表] -
Bảng tra chéo
くろすしゅうけいひょう - [クロス集計表] -
Bảng tra cứu màu
カラールックアップテーブル -
Bảng tra hai chiều
くろすしゅうけいひょう - [クロス集計表], くろすひょう - [クロス表], にじゅうくろすひょう - [2重クロス表], category... -
Bảng tra hai chiều n nhân m
nxmくろすひょう - [n × m クロス表], category : 数学 -
Bảng trình tự
シーケンシャルテーブル -
Bảng trọng tải hàng
バルクボード -
Bảng tên
なふだ - [名札] -
Bảng tên gắn trước nhà
ひょうさつ - [表札] -
Bảng tìm màu
カラールックアップテーブル -
Bảng tín hiệu điện báo
アナンシエーター -
Bảng tính
シーツ, スプレッドシート, ひょうけいさん - [表計算] -
Bảng tính toán tổn thất
かいそんせいさんひょう - [海損清算表], そんがいけんていしょ - [損害検定書], category : 保険, category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.