Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bảo đảm

Mục lục

v

ほしょう - [保障する]
bảo đảm an toàn: 安全を保障する
ほしょう - [保証する]
việc của anh ta tôi xin bảo đảm: 彼のことは僕が保証する
せきにんをもつ - [責任を持つ]
かくほ - [確保する]
bảo đảm sự ổn định và phồn vinh: 安定と繁栄を確保する

Kinh tế

ほしょう - [保証]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top