Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bảo hiểm bồi thường hỏa hoạn cho người lao động

Kinh tế

ろうさいほけん - [労災保険]
Explanation: 労災保険とは、「労働者災害補償保険法」の略で、厚生労働省が運営する国の保険制度。人を使用して事業を開始する場合は加入しなければならず、保険料は会社が支払い、受取人は従業員(正社員、パートタイマー、アルバイター、外国人労働者など全て)となる。業務上の傷病(業務災害)、通勤による傷病(通勤災害)に対して、治療費、休業補償、年金などが該当従業員に支払われる。

Xem thêm các từ khác

  • Bảo hiểm bổ sung

    ついかほけん - [追加保険], ふかほけん - [付加保険], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Bảo hiểm bổ xung

    ついかほけん - [追加保険]
  • Bảo hiểm chiến tranh

    せんそうほけん - [戦争保険], せんじほけん - [戦時保険], せんじほけん - [戦時保険], せんそうほけん - [戦争保険],...
  • Bảo hiểm chuyến

    こうかいほけん - [航海保険], こうかいほけん - [航海保険]
  • Bảo hiểm cháy

    かさいほけん - [火災保険]
  • Bảo hiểm chống trộm cắp

    とうなんほけん - [盗難保険], tôi bảo hiểm xe của mình về vấn đề trộm cắp: 私は車に盗難保険をかけた, bảo hiểm...
  • Bảo hiểm cước

    うんちんほけん - [運賃保険]
  • Bảo hiểm dưỡng lão

    ようろうほけん - [養老保険], ようろうほけん - [養老保険], category : 保険, explanation : 被保険者が保険期間中に死亡した場合の死亡保険金と生存して無事に満期を迎えたときに支払われる満期保険金とが同額の保険。保障と同時に貯蓄機能も持つ。,...
  • Bảo hiểm dưới giá trị

    いちぶほけん - [一部保険], category : 対外貿易
  • Bảo hiểm gãy vỡ

    そんしょうほけん - [損傷保険], そんしょうほけん - [損傷保険], category : 対外貿易
  • Bảo hiểm hàng

    かもつほけん - [貨物保険]
  • Bảo hiểm hàng hải

    かいじょうほけん - [海上保険]
  • Bảo hiểm hàng không

    こうくううんそうほけん - [航空運送保険], こうくううんそうほけん - [航空運送保険]
  • Bảo hiểm hỏa hoạn

    ファイアインシュアランス, かさいほけん - [火災保険], かさいほけん - [火災保険]
  • Bảo hiểm kép

    にじゅうほけん - [二重保険], にじゅうほけん - [二重保険], category : 対外貿易
  • Bảo hiểm lương hưu

    こうせいねんきんほけん - [厚生年金保険] - [hẬu sinh niÊn kim bẢo hiỂm], luật bảo hiểm lương hưu: 厚生年金保険法
  • Bảo hiểm lẫn nhau

    そうごほけん - [相互保険], そうごほけん - [相互保険], category : 対外貿易
  • Bảo hiểm mất toàn bộ

    ぜんそんたんぽほけん - [全損担保保険], ぜんそんたんぽほけん - [全損担保保険], category : 対外貿易
  • Bảo hiểm mọi rủi ro

    ぜんきけんたんぽほけん - [全危険担保保険], ぜんきけんたんぽじょうけんほけん - [全危険担保条件保険], ぜんきけんたんぽじょうけんほけん...
  • Bảo hiểm nhân thọ

    せいめいほけん - [生命保険]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top