Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bảo thạch

n

ほうせき - [宝石]

Xem thêm các từ khác

  • Bảo toàn

    ほぜん - [保全]
  • Bảo toàn cấu trúc

    こうぞうほじ - [構造保持] - [cẤu tẠo bẢo trÌ]
  • Bảo trì

    ほじ - [保持]
  • Bảo trì hiệu chỉnh

    じごほしゅ - [事後保守], じごほぜん - [事後保全]
  • Bảo trì hệ thống

    システムほしゅ - [システム保守], システムメンテナンス
  • Bảo trì phòng ngừa

    よぼうほしゅ - [予防保守], よぼうほぜん - [予防保全]
  • Bảo trì từ xa

    リモートメインテナンス
  • Bảo trì tệp

    ファイルのほしゅ - [ファイルの保守]
  • Bảo trì định kỳ

    ていきほしゅ - [定期保守], ていきほぜん - [定期保全]
  • Bảo trọng

    おだいじに - [お大事に], hãy bảo trọng (chú ý giữ gìn sức khoẻ) / mau khỏi bệnh nhé!: お大事に。/早く良くなってくださいね
  • Bảo trọng!

    おだいじに - [お大事に]
  • Bảo trợ

    えんじょする - [援助する], こうえん - [後援], こうえん - [後援する], さんじょ - [賛助する], sự kiện mà chính phủ...
  • Bảo tàng học

    はくぶつかんがく - [博物館学]
  • Bảo tàng mỹ thuật

    びじゅつかん - [美術館]
  • Bảo tàng sách

    ぶんこ - [文庫], có thể đọc những tác phẩm văn học xuất sắc trong bảo tàng sách.: 主な文学作品は文庫本で読める.
  • Bảo tồn

    ほぞん - [保存], ほぞん - [保存する]
  • Bảo tồn quốc tế

    コンサベーション・インターナショナル
  • Bảo vật

    ほうもつ - [宝物]
  • Bảo vệ

    ぼうえいする - [防衛する], ディフェンス, こうけん - [後見] - [hẬu kiẾn], キープ, ガードマン, ガーディアン, エスコート,...
  • Bảo vệ bộ nhớ

    メモリプロテクト, メモリほご - [メモリ保護]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top