- Từ điển Việt - Nhật
Bảo vệ tệp
Tin học
ファイルのほご - [ファイルの保護]
Các từ tiếp theo
-
Bảo điện
きゅうでん - [宮殿] -
Bảo đảm
ほしょう - [保障する], ほしょう - [保証する], せきにんをもつ - [責任を持つ], かくほ - [確保する], ほしょう - [保証],... -
Bảo đảm bổ sung
みかえりたんぽ - [見返り担保], category : 対外貿易 -
Bảo đảm bổ xung
みかえりのたんぽ - [見返りの担保] -
Bảo đảm cho
まかなう - [賄う], category : 財政 -
Bảo đảm ngân hàng
ぎんこうほしょう - [銀行保証] -
Bảo đảm ngụ ý
もくしたんぽ - [黙示担保], もくしたんぽ - [黙示担保], category : 対外貿易 -
Bảo đảm phẩm chất
ひんしつほしょう - [品質保証], ひんしつほしょう - [品質保証], category : 対外貿易 -
Bảy cái
ななつ - [七つ] -
Bảy mươi
ななじゅう - [七十]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
268 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemMath
2.090 lượt xemPrepositions of Motion
187 lượt xemBirds
356 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này