Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bất đẳng thức

n

ふとうしき - [不等式]

Xem thêm các từ khác

  • Bất đồ

    ふと - [不図]
  • Bất đồng

    ふどう - [不同], そうはんする - [相反する], かちあう - [かち合う], bất đồng (ý kiến, lợi ích): (意見・利害などが)相反する,...
  • Bất đồng do...

    によってことなる - [によって異なる]
  • Bất địch

    ふてき - [不敵]
  • Bất định

    ふてい - [不定]
  • Bất động sản

    ふどうさん - [不動産], エステート
  • Bất động sản chưa tận dụng hết

    ゆうきゅうふどうさん - [遊休不動], category : 財政
  • Bất ổn

    あわただしい - [慌ただしい]
  • Bất ổn định

    ふあんてい - [不安定]
  • Bấy lâu

    ながいじかん - [長い時間]
  • Bầm tím

    あおあざ - [青あざ], làm cho chân ai thâm tím.: 脚に青あざを作る
  • Bần bật

    ふるえる, がちがち, âm thanh máy móc rung lên bần bật: ガチガチする音〔機械などの〕
  • Bần cùng

    びんぼう - [貧乏], ひんこん - [貧困], とぼしい - [乏しい] - [phẠp], cuộc sống nghèo khổ bần cùng: 乏しい生活
  • Bần cùng hóa

    ひんこんか - [貧困化]
  • Bần cố nông

    ひんのう - [貧農]
  • Bần huyết

    ひんけつ - [貧血]
  • Bần hàn

    ひんそう - [貧相], ひんこん - [貧困], ひんかん - [貧寒] - [bẦn hÀn]
  • Bần hóa

    ひんこんか - [貧困化]
  • Bần khổ

    ひんく - [貧苦]
  • Bần nông

    ひんのう - [貧農] - [bẦn nÔng], sinh ra trong gia đình bần nông: 土地のない貧農の家庭に生まれる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top