- Từ điển Việt - Nhật
Bầm
v
あおくなる - [青くなる]
Xem thêm các từ khác
-
Bần dân
ひんみん - [貧民] -
Bần thần
ひさんな - [悲惨な] -
Bầu
ひょうたん - [瓢箪], うり - [瓜] - [qua] -
Bầy
はいちする - [配置する], ならべる - [並べる] -
Bầy biện
はいちする - [配置する] -
Bầy muỗi
かばしら - [蚊柱], bầy muỗi bu kín: 蚊柱が立つ -
Bầy nhầy
ねちねち -
Bầy tỏ
のべる - [述べる], せつめいする - [説明する] -
Bẩm
ほうこくする - [報告する] -
Bẩn
よごれる - [汚れる], けがらわしい - [汚らわしい], きたない - [汚い], けがれる - [汚れる], ふけつな - [不潔な], よごれ... -
Bẫy
わな, わな - [罠], けいりゃく - [計略], おとしあな - [落とし穴], cảnh sát nghĩ là muốn đặt bẫy tên tội phạm vào... -
Bẫy muỗi
かや - [蚊屋] -
Bậc
とうきゅう - [等級], だんかい - [段階], グレード, おんてい - [音程], ステップ, nâng bậc (nâng cấp): グレードを上げる -
Bận
きる - [着る], いそがしい - [忙しい] -
Bận chân
じゃまになる - [邪魔になる] -
Bận máy
おはなしちゅう - [お話し中] -
Bận tâm
きにかける - [気にかける] -
Bập bênh
シーソーゲーム -
Bật
オン, つける - [点ける], つける, ともす - [点す] - [ĐiỂm], リコイル, kỹ thuật viên thu âm đó đã bật máy thu băng để... -
Bắc
ほっぽう - [北方], ふなのりば - [船乗場], ノース, せっちする - [設置する], かくうする - [架空する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.