Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bầu bĩnh

n

まるまるとした - [丸々とした]
ふとった - [太った]

Xem thêm các từ khác

  • Bầu bạn

    はんりょ - [伴侶], tìm bầu bạn: 伴侶を求める
  • Bầu bầu

    まるくなる - [丸くなる], ふくれる, ふくらます
  • Bầu cử

    せんきょ - [選挙], せんきょ - [選挙する], せんしゅつする - [選出する], とうひょうでえらぶ - [投票で選ぶ]
  • Bầu dầu

    オイラ, ホウンテン, ルーブリケータ
  • Bầu dục

    らんけいの - [卵形の]
  • Bầu không khí

    ふんいき - [雰囲気], tạo ra bầu không khí tráng lệ.: 華やかな雰囲気をかもし出す, bầu không khí giống gia đình của...
  • Bầu không khí bị ô nhiễm

    たいきおせん - [大気汚染]
  • Bầu lên

    せんしゅつする - [選出する], せんきょする - [選挙する]
  • Bầu lại

    かいせん - [改選], かいせん - [改選する], duy trì ~ ghế trong quốc hội trước khi bầu lại: 改選前の_議席を維持する,...
  • Bầu máu nóng

    ねっけつ - [熱血] - [nhiỆt huyẾt]
  • Bầu mỡ

    グリーサ, グリースカップ
  • Bầu trời

    てんくう - [天空] - [thiÊn khÔng], そら - [空], スカイ, じょうくう - [上空], くうちゅう - [空中], おおぞら - [大空],...
  • Bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây

    にほんばれ - [日本晴れ] - [nhẬt bẢn tÌnh], にほんばれ - [日本晴] - [nhẬt bẢn tÌnh]
  • Bầu trời ban đêm

    よぞら - [夜空], bầu trời đêm nhấp nhánh sao: 星のきらめく夜空
  • Bầu trời mùa đông

    ふゆぞら - [冬空]
  • Bầu trời ngập tràn ánh sáng

    ひかりにみちたそら - [光に満ちた空] - [quang mÃn khÔng]
  • Bầu trời phương Nam

    なんてん - [南天] - [nam thiÊn], danh sách các ngôi sao phương nam: 南天恒星のカタログ, Đài thiên văn quan sát bầu trời phía...
  • Bầu trời phương Đông

    とうてん - [東天] - [ĐÔng thiÊn]
  • Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên

    あさやけ - [朝焼け] - [triỀu thiÊu], bình minh (bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên) khiến người chăn...
  • Bầu trời sao

    ほしぞら - [星空], vào một đêm đầy sao, ông ấy đã ngủ vĩnh viễn yên bình: 星空の夜彼は穏やかに永遠の眠りについた,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top