- Từ điển Việt - Nhật
Bẫy
Mục lục |
n
わな
わな - [罠]
- Cảnh sát nghĩ là muốn đặt bẫy tên tội phạm vào lần sau: 警察は次のときにはその強盗を罠にかけたいと思った
- Anh ta bị mắc bẫy vào một âm mưu và đã mất hết tài sản tiết kiệm cho tuổi già: 彼は陰謀によって罠にかけられ、老後の蓄えを失った
けいりゃく - [計略]
- rơi vào bẫy người khác đã giăng ra: ~にかかる
- giăng bẫy người khác: ~にかける
おとしあな - [落とし穴]
- anh ta bị mắc bẫy: 彼はわな[落とし穴]に陥っている
- bẫy mà người nào đó hay bị mắc vào: (人)がよく陥る落とし穴
- cạm bẫy thường gặp: よくある落とし穴
- bẫy hổ: トラの落とし穴
- bẫy của cuộc sống kết hôn: 結婚生活の落とし穴
Xem thêm các từ khác
-
Bẫy muỗi
かや - [蚊屋] -
Bậc
とうきゅう - [等級], だんかい - [段階], グレード, おんてい - [音程], ステップ, nâng bậc (nâng cấp): グレードを上げる -
Bận
きる - [着る], いそがしい - [忙しい] -
Bận chân
じゃまになる - [邪魔になる] -
Bận máy
おはなしちゅう - [お話し中] -
Bận tâm
きにかける - [気にかける] -
Bập bênh
シーソーゲーム -
Bật
オン, つける - [点ける], つける, ともす - [点す] - [ĐiỂm], リコイル, kỹ thuật viên thu âm đó đã bật máy thu băng để... -
Bắc
ほっぽう - [北方], ふなのりば - [船乗場], ノース, せっちする - [設置する], かくうする - [架空する] -
Bắc bộ
べとなむのほくぶ - [ベトナムの北部], ほくぶ - [北部], cảnh báo về trận cuồng phong vẫn đang tiếp diễn từ phủ bắc... -
Bắc thang
はしごをかける - [梯子をかける] -
Bắc đại tây dương
きただいせいよう - [北台西洋] -
Bắn
はねる - [跳ねる], はねがかかる(あめやみずの) - [はねがかかる(雨や水の)], はなつ - [放つ], なげる - [投げる],... -
Bắn cháy
やきうちする - [焼討ちする] -
Bắn cung
きゅうどう - [弓道], きゅうじゅつ - [弓術], アーチェリー, liên đoàn bắn cung toàn nhật bản: (財)全日本弓道連盟,... -
Bắn ra
ふきだす - [吹き出す], はっぽう - [発砲する], dung nham phun ra: 溶岩を吹き出す, một trong những thuộc cấp của người... -
Bắn tin
でんたつする - [伝達する] -
Bắt
にぎる - [握る], とる - [捕る], とる - [取る], とらえる - [捕らえる], とらえる - [捕える], とまる - [留まる] - [lƯu],... -
Bắt lửa
かねんせい - [可燃性], はっかする - [発火する], ひがつく - [火がつく], もえうつる - [燃え移る], tính bắt lửa cao:... -
Bắt lỗi
ひなんする - [非難する], エラーしょり - [エラー処理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.