Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bận rộn

Mục lục

adj

はんぼう - [煩忙]
はんぼう - [繁忙]
たぼう - [多忙]
Một người bận rộn là người luôn biết sắp xếp công việc cần làm để có thể hoàn thành mọi việc trong thời gian ngắn nhất.: できるだけ短時間に全部やり遂げるためになすべきことをやり繰りする多忙なやり手
おう - [追う]
Hôm nay bận ngập đầu vì những việc vặt.: 今日は雑用に追われっぱなしだった。
いそがしい - [忙しい] - [MANG]
dạo này rất bận rộn: 最近とても忙しい
bận rộn việc nhà cửa: 家事に忙しい
あわただしい - [慌ただしい]
bận rộn chuẩn bị cho bữa tối: 慌ただしい夕食の支度
hoạt động bận rộn ở Nhà Trắng: ホワイトハウスでの慌ただしい動き
chúng ta đang sống trong một xã hội bận rộn: 私たちが生活している慌ただしい社会
một thời kì bận rộn: 慌ただしい時期

Xem thêm các từ khác

  • Bận túi bụi

    ねこのてもかりたい - [猫の手も借りたい] - [miÊu thỦ tÁ], あわただしい - [慌ただしい], とりこむ - [取り込む], bận...
  • Bận tối mắt tối mũi

    あわただしい - [慌ただしい], かまける, bận tối mắt tối mũi chuẩn bị cho bữa tối: 慌ただしい夕食の支度, thời...
  • Bận tối tăm mặt mũi

    ねこのてもかりたい - [猫の手も借りたい] - [miÊu thỦ tÁ]
  • Bận việc

    しごとがいそがしい - [仕事が忙しい]
  • Bập bùng

    ゆらぐ - [揺らぐ], ひらめく - [閃く]
  • Bập bồng

    ゆれる - [揺れる], ふらふらしている
  • Bật cười

    わらいだす - [笑い出す], ふきだす - [吹き出す], おおわらい - [大笑い], anh ta bụm má lại để tránh bật cười: 吹き出すのをこらえるため頬を吸い寄せた,...
  • Bật cười thành tiếng

    おおわらい - [大笑い], đột nhiên bật cười thành tiếng: 突然の大笑い, quyển sách này có những câu chuyện rất thú...
  • Bật lên

    とぶ - [跳ぶ], とびあがる - [跳び上がる], かける, めらめら, バウンス
  • Bật lửa

    ライター, ひをつける - [火をつける]
  • Bật điện

    でんきをつける - [電気をつける], オン, hiện tượng bật và tắt điện: オン・オフ現象
  • Bật đèn

    ともす - [灯す] - [ĐĂng], でんとうをつける - [電灯をつける], khi đom đóm sáng đèn thì không khí ẩm thấp.: ツチボタルが明かりを灯すとき、空気は決まって湿っている。,...
  • Bậu cửa

    シル
  • Bậu cửa bằng gỗ của cửa ra vào

    あがりかまち - [上がり框] - [thƯỢng khuÔng]
  • Bậu cửa sổ

    ウィンドウシル
  • Bậy bạ

    でたらめをやる, エッチ, えげつない, いやらしい - [厭やらしい], nói chuyện lăng nhăng, bậy bạ: エッチな話をする,...
  • Bắc Kinh

    ぺきん - [北京], nhờ vào việc mở văn phòng tại bắc kinh, chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ chất lượng cho các khách...
  • Bắc Mỹ

    きたアメリカ - [北アメリカ] - [bẮc], chúng tôi đã trở về từ bắc mỹ hai tuần trước: 私たちは北アメリカから2週間前に帰ってきた,...
  • Bắc Nam

    なんぼく - [南北]
  • Bắc Thái Bình Dương

    きたたいへいよう - [北太平洋] - [bẮc thÁi bÌnh dƯƠng], vùng biển cận nhiệt đới bắc thái bình dương: 北太平洋亜熱帯海域,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top