Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bắc cầu

Mục lục

n

かきょう - [架橋] - [GiÁ KiỀU]
vị trí bắc cầu: 架橋位置
công nhân thi công công trình bắc cầu qua sông: 架橋工事の作業員
かきょう - [架橋する]
はしをかける - [橋をかける]
はしをかける - [橋を掛ける]
bắc cầu qua sông: 川に橋を掛ける

Xem thêm các từ khác

  • Bắc cực

    ほっきょく - [北極]
  • Bắc cực quyền

    ほっきょくけん - [北極圏]
  • Bắc kỳ

    べとなむのほくぶ - [ベトナムの北部]
  • Bắc ngang qua

    またがる - [跨がる]
  • Bắc phi

    きたあふりか - [北アフリカ]
  • Bắc phong

    ほくふう - [北風], きたかぜ - [北風]
  • Bắc phương

    ほっぽう - [北方]
  • Bắc qua

    またがる - [跨がる], かかる - [架かる], cầu bắc qua sông x: x川に架かる橋, cầu bắc qua sông: 川に橋が架かっています。
  • Bắc vĩ tuyến

    ほくい - [北緯]
  • Bắc Âu

    ノルディック
  • Bắc Đại Tây Dương

    きたたいせいよう - [北大西洋] - [bẮc ĐẠi tÂy dƯƠng], bắc Đại tây dương là nơi lý tưởng nhất (thích hợp nhất) để...
  • Bắc đẩu

    ほくとしちせい - [北斗七星]
  • Bắc địa cầu

    きたはんきゅう - [北半球]
  • Bắn bia

    ひょうてきをさす - [標的を射す]
  • Bắn chìm

    げきちんする - [撃沈する]
  • Bắn hỏng

    げきさいする - [撃砕する]
  • Bắn pháo bông

    はなびをうちあげる - [花火を打上げる]
  • Bắn rơi

    げきつい - [撃墜する], うちおとす - [撃ち落す], bắn rơi một máy bay chở khách ngay sau khi cất cánh bằng tên lửa: 離陸直後の旅客機をミサイルで撃墜する,...
  • Bắn rơi máy bay

    げきつい - [撃墜], げきつい - [撃墜する], bắn rơi máy bay: 飛行機の撃墜, chết do máy bay phản lực bị bắn rơi: ヘリコプター撃墜により死亡する,...
  • Bắn súng

    じゅうをうつ - [銃を撃つ], しゃげきする - [射撃する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top