Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bắc vĩ tuyến

n

ほくい - [北緯]

Xem thêm các từ khác

  • Bắc Âu

    ノルディック
  • Bắc Đại Tây Dương

    きたたいせいよう - [北大西洋] - [bẮc ĐẠi tÂy dƯƠng], bắc Đại tây dương là nơi lý tưởng nhất (thích hợp nhất) để...
  • Bắc đẩu

    ほくとしちせい - [北斗七星]
  • Bắc địa cầu

    きたはんきゅう - [北半球]
  • Bắn bia

    ひょうてきをさす - [標的を射す]
  • Bắn chìm

    げきちんする - [撃沈する]
  • Bắn hỏng

    げきさいする - [撃砕する]
  • Bắn pháo bông

    はなびをうちあげる - [花火を打上げる]
  • Bắn rơi

    げきつい - [撃墜する], うちおとす - [撃ち落す], bắn rơi một máy bay chở khách ngay sau khi cất cánh bằng tên lửa: 離陸直後の旅客機をミサイルで撃墜する,...
  • Bắn rơi máy bay

    げきつい - [撃墜], げきつい - [撃墜する], bắn rơi máy bay: 飛行機の撃墜, chết do máy bay phản lực bị bắn rơi: ヘリコプター撃墜により死亡する,...
  • Bắn súng

    じゅうをうつ - [銃を撃つ], しゃげきする - [射撃する]
  • Bắn tin nhanh

    すみやかにつたえる - [速やかに伝える]
  • Bắn trúng

    いる - [射る], あてる - [当てる], bắn mũi tên lên không trung: 空に向かって矢を射る, anh ấy là một xạ thủ giỏi đến...
  • Bắn tung toé

    しぶく - [し吹く]
  • Bắn tên

    はっしゃ - [発射する]
  • Bắn tỉa

    ねらいうちする - [狙い撃ちする], そげきする - [狙撃する]
  • Bắn vào

    しゃげきしはじめる - [射撃し始める]
  • Bắp

    とうもろこし
  • Bắp chuối

    あしのふくらはぎ - [足の脹脛], ばななのはな - [バナナの花]
  • Bắp chân

    ふくらはぎ - [膨ら脛] - [bÀnh cẢnh], ふくらはぎ - [脹脛] - [trƯỚng cẢnh], ふくらはぎ - [脹ら脛] - [trƯỚng cẢnh]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top