Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bắp chân

Mục lục

n

ふくらはぎ - [膨ら脛] - [BÀNH CẢNH]
ふくらはぎ - [脹脛] - [TRƯỚNG CẢNH]
ふくらはぎ - [脹ら脛] - [TRƯỚNG CẢNH]

Xem thêm các từ khác

  • Bắp chân to của phụ nữ

    ねりまだいこん - [練馬大根] - [luyỆn mà ĐẠi cĂn]
  • Bắp cải

    キャベツ, キャベツ, cây bắp cải khổng lồ: でかいキャベツ, Ông có muốn cho rau diếp vào món xalad không, hay cho rau bắp...
  • Bắp luộc

    ふかしたとうもろこし - [蒸かしたとうもろこし]
  • Bắp ngô

    とうもろこし
  • Bắp nướng

    やいたとうもろこし - [焼いたとうもろこし]
  • Bắp nấu

    ふかしたとうもろこし - [蒸かしたとうもろこし]
  • Bắp thịt

    きんにく - [筋肉]
  • Bắp vế

    もも - [腿]
  • Bắp đùi

    もも, もも - [腿]
  • Bắt bu lông

    ボルト
  • Bắt buộc

    ごういんに - [強引に], きょうせい - [強制], きょうこう - [強行], きょうこうする - [強行する], きょうせいする -...
  • Bắt buộc làm...

    せざるをえない - [せざるを得ない]
  • Bắt bí

    ゆする, きょうようする - [強要する]
  • Bắt bẻ

    ひなんする - [非難する], こうでい - [拘泥する], うけとめる - [受け止める], あらさがしする - [あら探しする], bắt...
  • Bắt bỏ tù

    たいほ - [逮捕]
  • Bắt chuyện

    はなしかける - [話し掛ける], không dám bắt chuyện trực tiếp với...: 直接(人)に話し掛けるだけの勇気がない
  • Bắt chước

    ぎせい - [擬製] - [nghĨ chẾ], ぎょろぎょろ, にせる - [似せる], まねる - [真似る], まねる, みならう - [見習う], もぎ...
  • Bắt chẹt

    きょうようする - [強要する]
  • Bắt cá

    さかなをとる - [魚をとる], かる - [狩る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top