Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bắt giữ

Mục lục

n

こうりゅう - [拘留]
けんきょ - [検挙]
bị bắt giữ bởi cảnh sát: 警察による一斉検挙
bị bắt giữ hết lần này đến lần khác: 芋づる式に検挙される
âm mưu bắt giữ ai đó: (人)を共謀罪で検挙する
bắt giữ ai đó trong vụ ám sát: 暗殺事件で(人)を検挙する
おうしゅう - [押収]
bắt giữ hàng: 貨物の押収
こうりゅう - [拘留する]
10 sinh viên bị bắt giữ vì tội phóng hoả.: 10人の学生が放火のかどで拘留されている。
Người đàn ông đó bị bắt giữ cho đến khi nộp tiền bảo lãnh.: その男は保釈金が工面できるまで拘留された。
しゅうよう - [収容する]
bắt giữ kẻ tình nghi: 容疑者を収容する
せんりょう - [占領する]
たいほする - [逮捕する]
cảnh sát bắt tên trộm.: 警官はどろぼうを逮捕した。
とらえる - [捕らえる]
とる - [捕る]
Con chó của tôi có thể bắt được bóng.: 私の犬はボールを捕ることができる
Cái móc được sử dụng để bắt cá.: 魚を捕るためのかぎ爪
ほかく - [捕獲する]
ほゆうする - [保有する]
りゅうち - [留置]

Kinh tế

たいほ - [逮捕]
Category: 対外貿易
ほゆう - [保有]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Bắt giữ (tàu hoặc hàng)

    ほかく(ふね、かもつ) - [捕獲(船、貨物)], category : 対外貿易
  • Bắt giữ lại

    ほそく - [捕捉]
  • Bắt gặp

    めぐりあう - [めぐり合う], みつける - [見つける], とらえる - [捕らえる], tôi bắt gặp hắn câu trộm ở ao nhà chúng...
  • Bắt gặp thình lình

    そうぐう - [遭遇する]
  • Bắt hình

    がめんせいし - [画面静止], がめんとりこみ - [画面取り込み]
  • Bắt kịp

    まあう - [間合う], bắt kịp (phương tiện giao thông): (乗り物)に間に合う
  • Bắt làm

    しえき - [使役する], させる
  • Bắt lại

    キャプチャ
  • Bắt lấy

    とる, つかむ - [掴む], つかみとる, キャッチ, anh ấy đã lao mình bắt lấy bóng, trình diễn một trận đấu tuyệt vời:...
  • Bắt màn hình

    スクリーンカプチャー, スクリーンキャプチャ
  • Bắt mạch

    みゃくをみる - [脈をみる]
  • Bắt nguồn

    げんをはっする - [源を発する], はっしょう - [発祥], はっする - [発する], có giả thuyết cho rằng châu phi là nơi khởi...
  • Bắt nguồn từ

    ゆらい - [由来する], みちびく - [導く]
  • Bắt nhịp

    ちょうわする - [調和する]
  • Bắt nạt

    おどす, おどす - [脅す], いじめる - [苛める], bắt nạt người khác bằng cách đe dọa đấm vào mặt: (人)の顔を殴ると言って脅す,...
  • Bắt phụ thuộc

    ねじふせる - [ねじ伏せる]
  • Bắt phục tùng

    ねじふせる - [ねじ伏せる]
  • Bắt quả tang

    げんこうはんで - [現行犯で], bị bắt quả tang đang móc túi: すりの現行犯で押さえられる, bắt tại chỗ (bắt quả...
  • Bắt tay

    ふみきる - [踏み切る], はくしゅする - [拍手する], あくしゅ - [握手する], bắt tay với...: ~と握手する, chàng trai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top