Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bắt thường

adv

べんしょうさせる - [弁償させる]

Xem thêm các từ khác

  • Bắt tin

    ニュースをとる
  • Bắt tù

    こうりゅうする - [拘留する], かんきんする - [監禁する]
  • Bắt đền

    べんしょうさせる - [弁償させる]
  • Bằm

    にくをひく - [肉を挽く]
  • Bằng

    ライセンス, めんじょう - [免状], ほど - [程], ペール, しょうしょ - [証書], あかし - [証] - [chỨng], およぶ - [及ぶ],...
  • Bằng bạc

    シルバー
  • Bằng khen

    しょうじょう - [賞状]
  • Bằng số

    すうちてき - [数値的]
  • Bằng vàng

    ゴールデン, ゴールド, こがね - [黄金], giải thưởng găng tay bằng vàng: ゴールデン・グラブ賞, "món quà bằng vàng"...
  • Bằng điện

    でんぽうにて - [電報にて], エレクトリカリ, category : 対外貿易
  • Bẹt

    びしゃりとうつ - [びしゃりと打つ]
  • Bẻ

    つむ, きる - [切る], きりはなす - [切り離す], おる - [折る]
  • Bế

    だっこ - [抱っこする], だく - [抱く], tôi có thể bế đứa bé được không ạ?: 赤ちゃんを抱っこしてもいいですか
  • Bếp

    だいどころ - [台所], こんろ, キッチン, nhà bếp và phòng tắm: キッチン・アンド・バス, vườn nhà bếp: キッチン・ガーデンズ,...
  • Bết

    よごす - [汚す], つかれた - [疲れた], かたまる - [固まる]
  • Bề

    めん - [面], ほうめん - [方面], がわ - [側]
  • Bề phải

    おもて - [表]
  • Bền

    つよい - [強い], じょうぶな - [丈夫な], じょうぶ - [丈夫] - [trƯỢng phu], がんじょう - [頑丈], tình yêu của mẹ luôn...
  • Bọc

    くるむ - [包む], おおう - [覆う], おおいかくす - [覆い隠す], つつみ - [包み], まく - [巻く], エンベロープ, シース,...
  • Bọp

    ぴしゃりとうつ - [ぴしゃりと打つ], あつしつぶす - [圧しつぶす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top