Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bằng điện

Mục lục

Kinh tế

でんぽうにて - [電報にて]
Category: 対外貿易

Kỹ thuật

エレクトリカリ

Xem thêm các từ khác

  • Bẹt

    びしゃりとうつ - [びしゃりと打つ]
  • Bẻ

    つむ, きる - [切る], きりはなす - [切り離す], おる - [折る]
  • Bế

    だっこ - [抱っこする], だく - [抱く], tôi có thể bế đứa bé được không ạ?: 赤ちゃんを抱っこしてもいいですか
  • Bếp

    だいどころ - [台所], こんろ, キッチン, nhà bếp và phòng tắm: キッチン・アンド・バス, vườn nhà bếp: キッチン・ガーデンズ,...
  • Bết

    よごす - [汚す], つかれた - [疲れた], かたまる - [固まる]
  • Bề

    めん - [面], ほうめん - [方面], がわ - [側]
  • Bề phải

    おもて - [表]
  • Bền

    つよい - [強い], じょうぶな - [丈夫な], じょうぶ - [丈夫] - [trƯỢng phu], がんじょう - [頑丈], tình yêu của mẹ luôn...
  • Bọc

    くるむ - [包む], おおう - [覆う], おおいかくす - [覆い隠す], つつみ - [包み], まく - [巻く], エンベロープ, シース,...
  • Bọp

    ぴしゃりとうつ - [ぴしゃりと打つ], あつしつぶす - [圧しつぶす]
  • Bỏ

    ギブアップ, かいじょ - [解除], ききゃく - [棄却する], キャンセルする, きりすてる - [切り捨てる], すてる - [棄てる],...
  • Bỏ bừa

    ばらばらになげすてる - [ばらばらに投げ棄てる]
  • Bỏ bễ

    なおざり - [等閑] - [ĐẲng nhÀn], なおざり - [等閑する]
  • Bỏ bớt

    ぬく - [抜く], bỏ bớt bữa trưa: 昼食を抜く
  • Bỏ lại

    わすれる - [忘れる], のこす - [残す], おきざりにする - [置去りにする], bắt bỏ (người, vật) lại phía sau: (人・物を)後に残らせる
  • Bỏ thuốc

    たばこをやめる - [煙草をやめる]
  • Bỏ vỏ

    アンコーテッド
  • Bỏ xương

    ボーン
  • Bỏn

    けちな
  • Bỏng

    やけど, やけど - [火傷] - [hỎa thƯƠng], やけどする, bị bỏng nước sôi: お湯でやけどする, bị bỏng lửa: 火でやけどする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top