Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bằng cớ

n, exp

しょうこ - [証拠]

Xem thêm các từ khác

  • Bằng giấy

    おりがみ - [折紙], おりがみ - [折り紙], cô ta rất vụng về. cô ta không thể gấp con sếu bằng giấy được.: あの子、不器用なのよね。折り紙で鶴を作れないの。,...
  • Bằng gì

    なんで - [何で], đi bằng gì: なんで行きますか。
  • Bằng gạch

    ブリック
  • Bằng hình ảnh

    しかく - [視覚], ビジュアル, category : マーケティング, category : マーケティング
  • Bằng hữu

    ゆうじん - [友人]
  • Bằng lái xe

    うんてんめんきょ - [運転免許]
  • Bằng lòng

    まんぞくする - [満足する], どういする - [同意する], しゅこう - [首肯する]
  • Bằng mọi cách có thể

    てをかえしなをかえ - [手を変え品を変え] - [thỦ biẾn phẨm biẾn]
  • Bằng nhau

    おなじ - [同じ], ひとしい - [等しい]
  • Bằng nhiều cách

    あのてこのて - [あの手この手], sử dụng cách này hay cách khác (bằng nhiều cách): あの手この手を使う, tìm đủ mọi...
  • Bằng nhôm

    あるみせい - [アルミ製]
  • Bằng nửa con mắt

    はんがんで - [半眼で] - [bÁn nhÃn]
  • Bằng phương pháp nào

    どうやって
  • Bằng phương tiện

    ことによって
  • Bằng phẳng

    ぺちゃんこ, ひらたい - [平たい], たいら - [平ら], フラット, tốc độ phản ứng điện cực được khống chế theo sự...
  • Bằng sáng chế

    パテント, とっきょ - [特許], とっきょ - [特許], ライセンス, category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Bằng tay

    マニュアル, しゅどうによる - [手動による]
  • Bằng thạc sĩ

    しゅうしごう - [修士号]
  • Bằng tiến sĩ

    はくしごう - [博士号]
  • Bằng tất cả các cách

    ぜひとも - [是非とも]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top