Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bến chứa

n

タンク

Xem thêm các từ khác

  • Bến cuối cùng

    しゅうてん - [終点]
  • Bến cuối đón xe buýt

    バスターミナル
  • Bến cảng

    がんぺき - [岸壁], ハーバー, はとば - [波止場], ふとう - [埠頭], がんぺき - [岸壁], ふとう - [埠頭], ポート, một đám...
  • Bến cảng nhân tạo

    じんこうこう - [人工港] - [nhÂn cÔng cẢng]
  • Bến cảng thương mại

    ぼうえきこう - [貿易港], ぼうえきこう - [貿易港], category : 対外貿易
  • Bến cảng tàu chợ

    ていきせんのうんちん - [定期船の運賃], ていきせんのていはくじょ - [定期船の停泊所], category : 対外貿易
  • Bến cảng tự nhiên

    てんねんこう - [天然港] - [thiÊn nhiÊn cẢng], trên thế giới cảng tự nhiên là một trong các cảng được coi là rất quan...
  • Bến du thuyền

    マリーナ
  • Bến dỡ

    りくあげふとう - [陸揚埠頭], におろしふとう - [荷下ろし埠頭], にあげふとう - [荷上げ埠頭], にあげふとう - [荷揚埠頭],...
  • Bến phà

    わたしじょう - [渡し場], とせんば - [渡船場]
  • Bến tàu

    ハーバー, とせんば - [渡船場], さんばし - [桟橋], さんきょう - [桟橋], ウォーターフロント, bến tàu được cố định...
  • Bến xe

    ばーすのはっちゃくじょう - [バースの発着場], くるまのはっちゃくじょう - [車の発着場]
  • Bến xe ngựa

    キャブスタンド
  • Bến xe taxi

    ハックスタンド
  • Bến xe tắc xi

    キャブスタンド
  • Bến đò

    わたしじょう - [渡し場]
  • Bến đỗ xe buýt

    ていりゅうじょ - [停留所], tôi đi bộ đến trạm xe buýt của trường: スクールバスの停留所まで歩いて行った。
  • Bếp dầu

    せきゆこんろ - [石油こんろ]
  • Bếp ga

    こんろ - [焜炉], ガステーブル, ガスコンロ, ガスがま
  • Bếp lò

    ヒーター, ヒータ, ねつきぐ - [熱器具] - [nhiỆt khÍ cỤ], かまど - [竈]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top