Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bền vững

Mục lục

adj

けんごな - [堅固な]
きょうこ - [強固]
Xây dựng mối quan hệ bền vững (vững chắc, bền chặt): 強固な関係を築く
trở thành nền tảng rất bền vững (vững chắc): ~の非常に強固な基盤となる
Có lịch sử lâu đời và cơ sở tài chính bền vững (vững chắc): 長い歴史と強固な財政基盤を有する
Duy trì mối quan hệ hợp tác bền vững (bền chặt) để ~: ~す
がんじょう - [頑丈]
かたい - [固い]
nền kinh tế bền vững: 底固い経済
ぺったり

Kỹ thuật

じっしつてき - [実質的]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top