Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bệnh sưng quai bị

exp

じかせんえん - [耳下腺炎]

Xem thêm các từ khác

  • Bệnh sưng ruột thừa

    もうちょうえん - [盲腸炎], ちゅうすいえん - [虫垂炎]
  • Bệnh sưng võng mạc

    もうまくはくり - [網膜剥離], けつまくえん - [結膜炎]
  • Bệnh sạn thận

    せきり - [赤痢]
  • Bệnh sỏi mật

    たんせきしょう - [胆石症]
  • Bệnh sỏi thận

    じんぞうけっせき - [腎臓結石]
  • Bệnh sợ

    きょうふしょう - [恐怖症], (bệnh) sợ trường học: 学校恐怖(症), bệnh sợ hoa: 花恐怖(症), (bệnh) sợ tiếng ồn:...
  • Bệnh sợ hãi

    きょうふしょう - [恐怖症], (bệnh) sợ trường học: 学校恐怖(症), bệnh sợ hoa: 花恐怖(症), (bệnh) sợ tiếng ồn:...
  • Bệnh sợ vùng núi cao

    こうざんびょう - [高山病] - [cao sƠn bỆnh]
  • Bệnh sợ độ cao

    こうしょびょう - [高所病] - [cao sỞ bỆnh], こうしょきょうふしょう - [高所恐怖症], chà, giỏi quá. lên cao như thế...
  • Bệnh sởi

    はしか, はしか - [麻疹]
  • Bệnh sởi đức

    ふうしん - [風疹] - [phong chẨn], hội chứng bệnh sởi đức: 風疹後症候群, kháng thể bệnh sởi đức: 風疹抗体
  • Bệnh sốt

    フィーバー
  • Bệnh sốt bại liệt

    しょうにまひ - [小児麻痺]
  • Bệnh sốt có định kỳ

    かいきねつ - [回帰熱] - [hỒi quy nhiỆt]
  • Bệnh sốt cấp tính

    きゅうせいかいはくすいえん - [急性灰白膵炎]
  • Bệnh sốt rét

    マラリア
  • Bệnh sốt vàng da

    こうねつびょう - [黄熱病], おうねつ - [黄熱], bệnh sốt vàng da ở rừng: 森林黄熱病, tiêu diệt bệnh sốt vàng da: 黄熱病を撲滅する,...
  • Bệnh sốt định kỳ

    かいきねつ - [回帰熱] - [hỒi quy nhiỆt], bệnh sốt định kỳ châu Á: アジア回帰熱, bệnh sốt định kỳ ba tư: ペルシア回帰熱
  • Bệnh than

    くろほびょう - [黒穂病] - [hẮc tuỆ bỆnh], くろほ - [黒穂] - [hẮc tuỆ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top