Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bỉm

n

おむつ - [お襁褓]
cháu bé đó phải đóng bỉm đến bao giờ: あの子、あとどのくらいおむつしないといけないのー?

Xem thêm các từ khác

  • Bị

    めす - [召す], ひく - [引く], かる - [駆る], かかる - [罹る], bị cảm: お風邪を召す, bị cảm: 風邪を引く, bị lòng...
  • Bị bắn

    げきついされる - [撃墜される]
  • Bị cảm

    ふうじゃ - [風邪]
  • Bị gập

    おれる - [折れる], bị gập làm ba: 三つに折れる
  • Bị hớ

    かいかぶる - [買いかぶる], không tinh nên bị hớ: 目がきかないので買いかぶった
  • Bị khô

    かわく - [渇く], nếu cổ họng bị khô, thì hãy uống chút gì đó: のどが渇いているなら、何か飲みなさい
  • Bị mất

    うしなう - [失う], việc kiện cáo lấy mất thời gian, tiền bạc sự thảnh thơi và cả bạn bè: 訴訟で、金と時間と心の安らぎと、そして友人まで失う。,...
  • Bị thương

    けがする - [怪我する], けが - [怪我する], きずつく - [傷付く], Được chưa nào? các con hãy nghe cho kỹ đây. các con không...
  • Bị toạc ra

    さける - [裂ける]
  • Bị án

    けいをうける - [刑を受ける]
  • Bị đóng

    ふさがる - [塞がる]
  • Bị đổ

    ころぶ - [転ぶ] - [chuyỂn], こぼれる - [零れる]
  • Bị động

    うけみ - [受身], うけみ - [受け身], じゅどう - [受動], じゅどうてき - [受動的], vẫn bị động từ đầu đến cuối:...
  • Bịch

    たたくおと - [叩く音], たたく - [叩く], うつ - [打つ]
  • Bịnh

    びょうき - [病気]
  • Bịt

    ふさぐ - [塞ぐ], つめる - [詰める], bịt tai lại trước những lời tẻ ngắt: いやなことに耳をふさぐ
  • Bớ

    おい!
  • Bới

    ほる - [掘る], かく - [掻く], あばく, あさる - [漁る], con chó dùng hai chân trước để bới đất: 犬は前足で土を掻いている,...
  • Bớt

    かいしょう - [解消], しずまる - [鎮まる], ディミニッシュ, bớt căng thẳng đi 1 chút: ちょっとしたストレス解消
  • Bộ

    ユニット, ほ - [歩] - [bỘ], ぶ - [部], ちゃく - [着], セット, セット, くみあわせ - [組み合わせ], くみ - [組], ブロック,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top