Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bị đánh tan

v

やぶれる - [破れる]
Cuộc điều tra này cho thấy nguyên nhân bị rách bao cao su hầu hết là do sử dụng sai: その調査は、コンドームが破れる原因のほとんどは間違った使い方にあることを示している

Xem thêm các từ khác

  • Bị đóng băng

    こおる - [凍る], こごえる - [凍える], trời lạnh nên ống nước bị đóng băng: 寒さで水道管は凍ってしまった, lạnh...
  • Bị đóng chặt

    しまる - [閉まる]
  • Bị đơn

    ひこくがわ - [被告側]
  • Bị đảo lộn

    ひっくりかえる - [ひっくり返る]
  • Bị đẩy vào hoàn cảnh

    ふまえる - [踏まえる], category : 財政
  • Bị đứt

    きれる - [切れる]
  • Bị đổ nhào

    ひっくりかえる - [ひっくり返る]
  • Bị ức chế tâm lý

    プレッシャーがかかる
  • Bị ốm

    びょうきになる - [病気に為る] - [bỆnh khÍ vi], びょうきになる - [病気になる], やむ - [病む], わずらう - [患う], hãy...
  • Bịa chuyện

    うそ - [嘘]
  • Bịa đặt

    ぎぞうする - [偽造する]
  • Bịn rịn

    だきつく - [抱きつく], しがみつく, あいちゃく - [愛着] - [Ái trƯỚc]
  • Bịp

    だます - [騙す]
  • Bịp bợm

    まやかす, いんちきする, インチキする, bịp và thắng trong trò chơi bài: いんちきをしてトランプに勝つ, bịp bợm...
  • Bịt chặt

    チョーキングアップ
  • Bịt lại

    とざす - [閉ざす]
  • Bịt miệng

    くちどめ - [口止め], くちどめ - [口止めする], bịt miệng ai bằng tiền: 金で(人)を口止めする, đấm mồm (bịt mồm...
  • Bịt mồm

    くちどめ - [口止めする], bịt mồm ai bằng tiền: 金で(人)を口止めする, đấm mồm (bịt mồm bịt miệng) không cho...
  • Bịt mồm bịt miệng

    くちどめ - [口止め], くちどめ - [口止めする], bịt mồm ai bằng tiền: 金で(人)を口止めする, đấm mồm (bịt mồm...
  • Bịt răng

    はをかぶせる - [歯をかぶせる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top