Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bịnh

n

びょうき - [病気]

Xem thêm các từ khác

  • Bịt

    ふさぐ - [塞ぐ], つめる - [詰める], bịt tai lại trước những lời tẻ ngắt: いやなことに耳をふさぐ
  • Bớ

    おい!
  • Bới

    ほる - [掘る], かく - [掻く], あばく, あさる - [漁る], con chó dùng hai chân trước để bới đất: 犬は前足で土を掻いている,...
  • Bớt

    かいしょう - [解消], しずまる - [鎮まる], ディミニッシュ, bớt căng thẳng đi 1 chút: ちょっとしたストレス解消
  • Bộ

    ユニット, ほ - [歩] - [bỘ], ぶ - [部], ちゃく - [着], セット, セット, くみあわせ - [組み合わせ], くみ - [組], ブロック,...
  • Bộ Tài chính

    ざいせいしょう - [財政省], おおくらしょう - [大蔵省], bộ tài chính (tên gọi bộ tài chính tại việt nam): 財政省
  • Bộ búa

    セットハンマー
  • Bộ công an

    こうあんぶ - [公安部]
  • Bộ công nghiệp

    こうぎょうぶ - [工業部]
  • Bộ dò

    デテクタ
  • Bộ dạng

    ようす - [様子], マナー, たいど - [態度]
  • Bộ giáo dục và đào tạo

    きょういくしょう - [教育省] - [giÁo dỤc tỈnh]
  • Bộ lao động thương binh xã hội

    しゃかいふくししょうびょうへいろうどうしょう - [社会福祉傷病兵労働省]
  • Bộ mã hóa

    ふごうき - [符号器]
  • Bộ mặt

    めんもく - [面目], がんめん - [顔面], truyền đạt tình cảm từ bộ mặt đến não: 顔面から脳に感覚を伝える, đau một...
  • Bộ ngoại giao

    がいむしょう - [外務省], がいこうぶ - [外交部]
  • Bộ nhận

    レシーバユニット
  • Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

    のうそんはってんおよびのうぎょうしょう - [農村発展及び農業省]
  • Bộ nội vụ

    ないむぶ - [内務部]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top