Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bọc da lại

Kỹ thuật

リーレザー

Xem thêm các từ khác

  • Bọc giấy

    かみづつみ - [紙包み], hộp được bọc giấy: 紙包みにした箱, gói trong bao giấy: ~を紙包みにする
  • Bọc kim loại

    メタル, メタライズ
  • Bọc lại

    はぐる, リコート
  • Bọc quanh

    まわりこみ - [回り込み]
  • Bọc quà

    おひねり - [お捻り]
  • Bọc sách

    ほんをつつむ - [本を包む]
  • Bọc vàng

    きんかん - [金冠], bọc vàng: 金冠をかぶせる, bọc răng vàng cho ai đó: (人)に歯に金冠をかぶせる
  • Bọc vào

    ふうにゅう - [封入する], つつむ - [包む], bọc vào chân không: 真空封入する
  • Bọc xung quanh

    ラップアラウンド
  • Bọc đường

    とうい - [糖衣] - [ĐƯỜng y]
  • Bọc đệm

    アップホルステリ
  • Bọn chúng

    あいつら, bọn chúng thường lừa gạt khách du lịch: あいつら、いつも旅行者をだますんだ, vì bọn họ (bọn chúng) cứ...
  • Bọn họ

    あいつら, vì bọn họ cứ nói chuyện ồn ào nên tôi không thể nào tập trung vào công việc được : あいつらペチャクチャうるさくて、仕事に集中できないよ,...
  • Bọn phản động

    はんどうぶんし - [反動分子]
  • Bọn đàn em

    してい - [子弟]
  • Bọng đái

    ぼうこう - [膀胱]
  • Bọt

    フォーム, すいほう - [水泡], あわ - [泡], kem rửa mặt dạng bọt: フェース ~, mọi nỗ lực rút cục cũng tan thành bọt...
  • Bọt biển

    かいめん - [海綿], ゴムスポンジ, người vớt bọt biển: 海綿でぬぐう人, nhìn thấy hình bọt biển: 海綿状に見える
  • Bọt bèo

    よわよわしい - [弱々しい], うきくさとあわ - [浮草と泡]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top