Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bỏ dở chừng

v

ほうる - [放る]

Xem thêm các từ khác

  • Bỏ dở công việc

    すっぽかす
  • Bỏ giá

    せる - [競る]
  • Bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm

    はやびけ - [早引けする], はやびき - [早引きする]
  • Bỏ không

    むじん - [無人] - [vÔ nhÂn]
  • Bỏ liên từ

    えんざんきごうしょうりゃく - [演算記号省略]
  • Bỏ liền

    なげすてる - [投げ棄てる]
  • Bỏ lỡ

    のがす - [逃す], うしなう - [失う], tôi đã bỏ lỡ một cơ hội đáng tiếc.: 彼は惜しいチャンスを逃した。
  • Bỏ lỡ cơ hội không xem được

    みそこなう - [見損なう]
  • Bỏ lệnh cấm

    かいきん - [解禁する], chính phủ đã bỏ lệnh cấm xuất khẩu vàng.: 政府は金の輸出を解禁した。
  • Bỏ mình

    じゅんしする - [殉死する]
  • Bỏ mạng

    めいをすてる - [命を棄てる], じゅんしする - [殉死する]
  • Bỏ mất

    いしつする - [遺失する]
  • Bỏ mặc

    ほうる - [放る], khóc mãi rồi mà anh ấy vẫn bỏ mặc: いくら泣いても放っておけ
  • Bỏ mứa

    しょくじをあたえずにおきざりにする - [食事を与えずに置去りにする]
  • Bỏ neo

    とうびょうする - [投錨する]
  • Bỏ ngang

    ほうる - [放る], アボート, アポート
  • Bỏ nghề

    はいぎょうする - [廃業する]
  • Bỏ nhà

    いえで - [家出], いえで - [家出する], うちをすてる - [家を棄てる], tôi gần như muốn bỏ nhà ra đi : 半分本気で家出したいと思う,...
  • Bỏ nhà ra đi

    いえで - [家出], tôi gần như muốn bỏ nhà ra đi:半分本気で家出したいと思う
  • Bỏ phiếu

    とうひょうする - [投票する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top