Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bỏ thuốc

v

たばこをやめる - [煙草をやめる]

Xem thêm các từ khác

  • Bỏ vỏ

    アンコーテッド
  • Bỏ xương

    ボーン
  • Bỏn

    けちな
  • Bỏng

    やけど, やけど - [火傷] - [hỎa thƯƠng], やけどする, bị bỏng nước sôi: お湯でやけどする, bị bỏng lửa: 火でやけどする
  • Bờ

    へんきょう - [辺境], はし - [端], どて - [土手], きわ - [際], きし - [岸], がいえん - [外縁] - [ngoẠi duyÊn], バンク, ビード,...
  • Bờ biển

    みずぎわ - [水際], ビーチ, はまべ - [浜辺], なぎさ - [渚], かいひん - [海浜], かいがんせん - [海岸線] - [hẢi ngẠn...
  • Bờ biển phía đông

    イーストコースト, sống ở bờ biển phía đông: イーストコーストに住んでいたの。, bờ biển phía đông là nơi an toàn.:...
  • Bờ tây

    せいがん - [西岸]
  • Bờ đá

    いわ - [岩], sóng đánh dữ dội vào bờ đá.: 波は激しく岩にぶち当たった。
  • Bụ

    ひいく - [肥育], こえる - [肥える]
  • Bụ sữa

    ひいくする - [肥育する], こえた - [肥えた]
  • Bụi

    ほこり, ほこり - [埃], ちり - [塵], くさむら - [草むら], ゴミ, パウダ, phản xạ của mặt trời từ những mảnh bụi hoàng...
  • Bụi bặm

    ほこり - [埃]
  • Bụm

    てにかくす - [手にかくす], すくう - [掬う]
  • Bụng

    はら - [腹], おなか - [お腹], bụng phệ: 突き出ている腹, đau bụng: ~が痛い
  • Bụt

    ほとけさま - [仏様]
  • Bức

    つう - [通] - [thÔng]
  • Bức tượng

    ちょうぞう - [彫像]
  • Bứng

    ひきぬく - [引き抜く], ばしょをうつす - [場所を移す]
  • Bứt

    ひきぬく - [引き抜く], ぬく - [抜く], こえる - [超える]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top