Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bỏn xẻn

n

けちな

Xem thêm các từ khác

  • Bỏng rộp

    まめ - [肉刺] - [nhỤc thÍch], vết bỏng bị vỡ ra: まめがつぶれた., bị bỏng/ bị phồng giộp: まめができる
  • Bờ biển Nam Nhật Bản

    にちなんかいがん - [日南海岸] - [nhẬt nam hẢi ngẠn]
  • Bờ biển phía Tây

    ウエストコースト, せいがん - [西岸], にしかいがん - [西海岸] - [tÂy hẢi ngẠn], xin quý khách lưu ý đơn đặt hàng sau...
  • Bờ biển phía Đông

    ひがしかいがん - [東海岸] - [ĐÔng hẢi ngẠn], とうがん - [東岸] - [ĐÔng ngẠn], có nhiều cá tuyết ở ngoài khơi bờ biển...
  • Bờ bên phải

    ライトバンク
  • Bờ bắc

    きたがわ - [北側] - [bẮc trẮc], bờ bắc tiếp giáp với: 北側は~に隣接して
  • Bờ bến

    げんかいのある - [限界のある]
  • Bờ cõi

    きょうかい - [境界]
  • Bờ dốc

    こうばい - [こう配], スロープ
  • Bờ giậu

    ヘッジ, たん - [担], しがらみ - [柵], いけがき - [生垣] - [sinh viÊn], được bao quanh bởi bờ giậu: 生垣で囲む
  • Bờ giếng

    バンク
  • Bờ hồ

    こはん - [湖畔], khách sạn bờ hồ: 湖畔の宿, cắm trại bên bờ hồ: 湖畔でキャンプした, tôi muốn mua một ngôi nhà...
  • Bờ kia

    かなた - [彼方] - [bỈ phƯƠng]
  • Bờ rào

    たん - [担], しがらみ - [柵], かきね - [垣根], エッジ, Để bọn trẻ không bị rơi xuống ao, một bờ rào đã được dựng...
  • Bờ sông

    なぎさ - [渚], きしべ - [岸辺], かわべ - [川辺] - [xuyÊn biÊn], かわぶち - [川縁] - [xuyÊn duyÊn], かわばた - [川端] - [xuyÊn...
  • Bờ trái

    レフトバンク
  • Bờ vai

    かた - [肩], bờ vai săn chắc: たくましい肩, (bờ) vai có cơ bắp nổi lên cuồn cuộn: 筋肉の盛り上がった肩, hất ra sau...
  • Bờ vách

    がんぺき - [岸壁]
  • Bờ Đông

    とうそく - [東側] - [ĐÔng trẮc]
  • Bờ đê

    つつみ - [堤], bờ đê cao: 鼻堤
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top