Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bốc phét

Mục lục

adj

おおげさ - [大げさ]
tôi đã xem bộ phim đó khoảng 10 lần rồi, không bốc phét đâu: 10回くらいその映画を見ました。大げさじゃなくて
bài báo đó viết hơi bốc (phét) quá: あの記事は大げさだ
うそつき - [嘘つき]
những kẻ liến láu, biến báo chắc chắn là loại nói phét: 口早にまくし立てる者は、間違いなくうそつき。
こちょう - [誇張]
nói phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) khi bầu cử: 選挙の際の誇張
Phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật lố bịch: 茶番じみた誇張
Sự khoa trương (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật nực cười: こっけいな誇張

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top