Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bồ câu

n

はと - [鳩]
Không có chuyện chim bồ câu không ăn hạt giống cũng như không có chuyện người nông dân không có lúc chán nản.: 鳩が種をついばんで農夫がつらい思いをしないことはない。
Ở nước tôi, môn thi chim bồ câu chưa được để ý đến cho đến những năm cuối của năm 1800.: わが国では鳩レースは1800年代後半まで定着しなかった

Xem thêm các từ khác

  • Bồ câu đưa thư

    きゅうしん - [鳩信] - [cƯu tÍn], でんしょばと - [伝書鳩] - [truyỀn thƯ cƯu], những thư từ do bồ câu đưa thư mang đến:...
  • Bồ công anh

    タンポポ, たんぽぽ
  • Bồ hóng

    ばいえん - [煤煙], ばいえん - [ばい煙]
  • Bồ nông

    ぺリンカ, ペリカン
  • Bồ tát

    ぼさつ - [菩薩], きっしょうてん - [吉祥天]
  • Bồ tát (đạo phật)

    きっしょうてん - [吉祥天]
  • Bồ tát quan thế âm

    かんぜおんぼさつ - [観世音菩薩]
  • Bồ tát địa tạng

    じぞうぼさつ - [地蔵菩薩]
  • Bồ đào nha

    ポルトガル
  • Bồi bàn

    ボーイ, はいぜんにん - [配膳人] - [phỐi thiỆn nhÂn], ギャルソン
  • Bồi bàn nam

    ウエーター, ウェーター, trang phục của người bồi bàn nam: ウエーターの制服, người phục vụ bàn (người bồi bàn...
  • Bồi bàn nữ

    ウエートレス, ウェートレス, chỗ ra vào của người phục vụ bàn (các bồi bàn nữ): ウエートレスの口, boa cho bồi bàn...
  • Bồi bổ

    ばいようする - [培養する], きょうかする - [強化する]
  • Bồi dưỡng

    ようせい - [養成する], やしなう - [養う], ばいよう - [培養する], つちかう - [培う], きわめる - [極める], きわめる...
  • Bồi dưỡng bảo hiểm

    ほけんばいしょう - [保険賠償]
  • Bồi dưỡng kiến thức

    けいはつ - [啓発], mở mang tri thức (bồi dưỡng kiến thức) cho những người quản lý: 管理者啓発, tự mình bồi dưỡng...
  • Bồi hoàn

    ほしょうする - [補償する], きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済], nếu khoản nợ được hoàn trả (bồi...
  • Bồi hoàn bằng việc mua vào

    かいいれしょうかん - [買入償還], category : 債券, explanation : 発行者が市場を通して、買い取りに応じる所有者から買い入れる方法。///市場価格で買い入れるため、時価がアンダーパーの時は発行者にとって有利に減債でき、オーバーパーの時は不利になる。,...
  • Bồi hoàn chi phí đào tạo

    きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済]
  • Bồi hồi

    ふあんな - [不安な]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top