Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bồi bàn nữ

n

ウエートレス
chỗ ra vào của người phục vụ bàn (các bồi bàn nữ): ウエートレスの口
boa cho bồi bàn (bồi bàn nữ, nữ phục vụ bàn): ウエートレスにチップをはずむ
người phụ nữ kia phải nuôi 3 đứa con với đồng lương của một người hầu bàn (bồi bàn nữ): あの女性は、ウエートレスの給料で3人の小さな子どもを養わなければならない
ウェートレス

Xem thêm các từ khác

  • Bồi bổ

    ばいようする - [培養する], きょうかする - [強化する]
  • Bồi dưỡng

    ようせい - [養成する], やしなう - [養う], ばいよう - [培養する], つちかう - [培う], きわめる - [極める], きわめる...
  • Bồi dưỡng bảo hiểm

    ほけんばいしょう - [保険賠償]
  • Bồi dưỡng kiến thức

    けいはつ - [啓発], mở mang tri thức (bồi dưỡng kiến thức) cho những người quản lý: 管理者啓発, tự mình bồi dưỡng...
  • Bồi hoàn

    ほしょうする - [補償する], きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済], nếu khoản nợ được hoàn trả (bồi...
  • Bồi hoàn bằng việc mua vào

    かいいれしょうかん - [買入償還], category : 債券, explanation : 発行者が市場を通して、買い取りに応じる所有者から買い入れる方法。///市場価格で買い入れるため、時価がアンダーパーの時は発行者にとって有利に減債でき、オーバーパーの時は不利になる。,...
  • Bồi hoàn chi phí đào tạo

    きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済]
  • Bồi hồi

    ふあんな - [不安な]
  • Bồi thường

    うめあわせ - [埋め合わせ] - [mai hỢp], いしゃりょう - [慰謝料], つぐなう - [償う], ばいしょう - [賠償する], ほしょう...
  • Bồi thường bảo hiểm

    ほけんばいしょう - [保険賠償], category : 対外貿易
  • Bồi thường chiến tranh

    せんそうばいしょう - [戦争賠償]
  • Bồi thường tổn hại mang tính trừng phạt

    ちょうばつてきそんがいばいしょう - [懲罰的損害賠償]
  • Bồi thường tổn thất

    そんがいばいしょう - [損害賠償]
  • Bồi thẩm

    ばいしんいん - [陪審員] - [bỒi thẨm viÊn], ジャッジ
  • Bồi thẩm đoàn

    ばいしんだん - [陪審団]
  • Bồi tổn

    そんがいばいしょう - [損害賠償]
  • Bồn chứa cực lớn

    スーパタンク
  • Bồn chồn

    きょろきょろ, きょろきょろ, きょろきょろする, くよくよ, しんぱいする - [心配する], ふあんげ - [不安気] - [bẤt...
  • Bồn hoa

    かだんする - [花壇する]
  • Bồn rửa

    ながし - [流し], シンク, chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp.: 台所の中央に置かれた流し, chậu rửa dùng trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top