Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bồi thường

Mục lục

n

うめあわせ - [埋め合わせ] - [MAI HỢP]
いしゃりょう - [慰謝料]
nhận ~ đôla tiền bồi thường: 慰謝料として_ドルを受け取る
đồi tiền bồi thường: 懲罰的慰謝料を要求する
vụ kiện đòi tiền bồi thường: 慰謝料(請求)裁判
vì bệnh viện đó đã điều trị nhầm nên bị bệnh nhân kiện viện trưởng đòi bồi thường: その病院で医療ミスが発生し、院長はその患者から慰謝料を請求された
つぐなう - [償う]
Tự sát để bồi thường tội lỗi: 罪を償うために自殺する
ばいしょう - [賠償する]
bồi thường thiệt hại: 損害を賠償する
ほしょう - [補償する]

Kinh tế

ばいしょうする - [賠償する]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top