Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bộ Quốc phòng

n, exp

こくぼうそうしょう - [国防総省] - [QUỐC PHÒNG TỔNG TỈNH]

Xem thêm các từ khác

  • Bộ Thương mại

    しょうぎょうしょう - [商業省]
  • Bộ Tài Chính

    ざいむしょう - [財務省]
  • Bộ Tài nguyên Môi trường

    しげんかんきょうしょう - [資源環境省]
  • Bộ Văn hóa Thông tin

    ぶんかじょうほうしょう - [文化情報省]
  • Bộ Xây dựng

    けんせつしょう - [建設省] - [kiẾn thiẾt tỈnh], cục đường bộ bộ xây dựng: 建設省道路局, tuyển chọn người tham...
  • Bộ Y tế

    いりょうしょう - [医療省]
  • Bộ Y tế và Phúc lợi Công cộng

    こうせいしょう - [厚生省], công ty tư vấn cho bộ y tế và phúc lợi công cộng: 厚生省の諮問機関, hội đồng chuyên môn...
  • Bộ an ninh xã hội

    しゃかいちつじょぶ - [社会秩序部], こうあんぶ - [公安部], こうあんしょう - [公安省]
  • Bộ ba

    トリプル, トリオ, トリプレット, さんかくけいしゅうごう - [三角形集合]
  • Bộ binh

    ほへい - [歩兵] - [bỘ binh], ふつうか - [普通科] - [phỔ thÔng khoa], ぐんぶ - [軍部]
  • Bộ biên dịch

    コンパイラ, explanation : コンパイラ言語で書かれたソースプログラムを、一括してコンピュータが実行できる機械語に翻訳するプログラム。 →インタプリンタ (interpreter)
  • Bộ biên dịch hội thoại

    インタプリタ, explanation : 必要なプログラムを1命令毎に翻訳して実行する方式。この方式は翻訳しながら実行するので、実行速度が遅くなる半面、実行しながらデバグできるという利点がある。 basicは代表的なインタプリタ形言語である。,...
  • Bộ biên dịch ngược

    デコンパイラ
  • Bộ biến tần

    インバーター, kiểu biến tần liên tục: 常時インバーター方式
  • Bộ biến tốc ba cấp

    トリプルギア
  • Bộ biến điện đã được định cỡ

    キャリブレーテッドコイル
  • Bộ biến đổi

    コンバータ, ふごうへんかんき - [符号変換器], explanation : 交流電力を直流電力に変換する装置。インバータは交流電源を直流に整流後、さらに任意の周波数の交流に変換する装置であるが、交流電源を直流へ変換するための整流回路部(整流器)をコンバータと呼ぶ。,...
  • Bộ biến đổi hai giai đoạn

    ツーステージコンバータ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top