Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bộ xương

Mục lục

n

はっこつ - [白骨] - [BẠCH CỐT]
こっかく - [骨格]
がいこつ - [骸骨]
Anh ta gầy như một bộ xương.: 彼は骸骨のようにがりがりだ。

Kỹ thuật

スケルトン

Xem thêm các từ khác

  • Bộ y tế

    こうせいしょう - [厚生省], えいせいぶ - [衛生部], いりょうぶ - [医療部]
  • Bộ đôi

    にこう - [二項]
  • Bộ đề

    スターター
  • Bộ đệm

    バッファ, かんしょうきおく - [緩衝記憶], バッファ
  • Bộ đổi

    コンバータ, explanation : 交流電力を直流電力に変換する装置。インバータは交流電源を直流に整流後、さらに任意の周波数の交流に変換する装置であるが、交流電源を直流へ変換するための整流回路部(整流器)をコンバータと呼ぶ。,...
  • Bộ đội

    ぶたい - [部隊], ぐんじん - [軍人], bộ đội tại nước ngoài: 海外部隊, bộ đội thực hiện hành động bí mật: 隠密行動をとる部隊
  • Bội

    たじゅう - [多重]
  • Bội phần

    よりおおく - [より多く]
  • Bội số

    ばいすう - [倍数] - [bỘi sỐ]
  • Bộn

    おおい - [多い], いそがしい - [忙しい]
  • Bộn bề

    こんらんした - [混乱した]
  • Bộp

    がらがら, ガラガラ, vỗ túi rỗng kêu đánh bộp một cái: 空っぽの袋は、ガラガラ音を立てる。
  • Bột

    まつ - [末] - [mẠt], パウダー, こな - [粉]
  • Cam

    どういする - [同意する], だいだい - [橙] - [chanh], カム, オレンジ, cam nằm ở trong động cơ: エンジンの中にあるカム
  • Cao tầng

    こうそう - [高層], khu chung cư cao tầng: 高層住宅, nhà cao tầng: 高層ビル
  • Chim cú

    ふくろう, アウル, Đêm hôm đó, ned đã nghe thấy tiếng kêu của chim cú : その晩遅く、ネッドはフクロウの鳴き声を聞いた
  • Chiến

    せん - [戦]
  • Chiều

    よい - [宵], ゆうかた - [夕方], ひるすぎ - [昼過ぎ], じげん - [次元], ごご - [午後], ディメンション, ディレクション,...
  • Chiểu theo

    てらす - [照らす], chiểu theo luật pháp mà xử lý: 法律に~して処分する
  • Choàng

    まく - [巻く], つつむ - [包む], だく - [抱く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top