Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bột năng

n

かたくりこ - [片栗粉]

Xem thêm các từ khác

  • Bột phát

    ぐうはつ - [偶発], tạp âm (có tính) bột phát: 偶発(性)雑音
  • Bột phấn

    パウダー
  • Bột phấn dùng rắc lên chỗ rôm sẩy

    てんかふん - [天花粉]
  • Bột rửa

    あらいこ - [洗い粉]
  • Bột sáp

    ワックス
  • Bột súp

    ふんまつすーぷ - [粉末スープ]
  • Bột sơn

    ラッカーパテ, category : 塗装, explanation : 板金パテやポリパテのようにニ液性のパテが出る前に主流だったパテ。溶剤揮発型でラッカーシンナーが蒸発することで残った樹脂成分が結合する。厚付けは出来ず、パテやせもひどい。主に巣穴を埋めるために最終段階で使う。,...
  • Bột sắn

    タピオカ
  • Bột sắt

    てっぷん - [鉄粉] - [thiẾt phẤn], bột sắt li ti: 細かい鉄粉
  • Bột sắt ôxyt

    ルージュ
  • Bột tan

    てんかふん - [天花粉] - [thiÊn hoa phẤn], てんかふん - [天瓜粉] - [thiÊn qua phẤn], タルクパウダ
  • Bột thạch cao

    ギプス
  • Bột thạch cao dùng để băng bó

    ギプス, bó chặt thạch cao vào cánh tay ai: (人)の腕にギプスをはめる, người có chân bị băng bó thạch cao: 片脚にギプスをはめた人
  • Bột tán nhỏ

    ふんまつ - [粉末], sử dụng cái gì ở trạng thái bột.: 粉末状にして用いる, nước trái cây ép bột: 粉末ジュース
  • Bột vani

    バニラエッセンス
  • Bột xay vụn

    きりこ - [切り粉]
  • Bột đá

    タルクパウダ
  • Bột đánh bóng

    みがきこ - [磨粉], とのこ - [砥の粉] - [chỈ phẤn], クレンザー, パテ, ポリシングコンパウンド, explanation : ひび割れ、穴などを埋めて補修する材料。///塗装面を平らにできる。,...
  • Bột đánh lửa

    てんかやく - [点火薬] - [ĐiỂm hỎa dƯỢc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top