Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bởi vì

Mục lục

conj

よる - [拠る]
ので
による
によって - [に因って]
につき - [に付き]
なぜなら - [何故なら]
というのも - [と言うのも]
ため - [為]
せい - [所為] - [SỞ VI]
から
Bạn nên đặt khách sạn ngay bởi vì sợ sẽ không còn phòng trống nữa: すぐホテルを予約した方がいいですよ。満室になってしまいますから
Tôi không cần phiên dịch viên bởi vì tôi có thể nói thành thạo tiếng Tagalog: タガログ語を完ぺきに話せますから、通訳者は必要ありません
...ので - [...ので]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top