Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bỡn cợt

Mục lục

adv

いちゃいちゃ
いちゃいちゃする
cô ta thích ve vãn, bỡn cợt với các cậu thanh niên trẻ tuổi trên đường: その女性は通りで若い男性とイチャイチャするのが好きだった
からかう
ひやかす - [冷やかす]
bỡn cợt người mới cưới.: 新婚さんを冷やかす

Xem thêm các từ khác

  • Bợ đỡ

    とりはいる - [とり入る], ついじゅうする - [追従する], おべんちゃら, おべっか, nịnh bợ (bợ đỡ) sếp: ボスにおべんちゃらを言う,...
  • Bụ bẫm

    ひいくする - [肥育する], こえた - [肥えた]
  • Bục

    だん - [壇], こわす, えんだん - [演壇], ほころびる - [綻びる]
  • Bục biểu diễn thời trang chữ T

    キャットウォーク, Đi lại trên bục biểu diễn thời trang chữ t: キャットウォークを歩いていく
  • Bục giảng

    こうざ - [高座] - [cao tỌa]
  • Bục phát biểu

    だん - [壇], えんだん - [演壇], các diễn giả thay nhau lên bục phát biểu.: 演説者が次々と壇に立った。
  • Bục thi đấu đấm bốc

    リングサイド
  • Bục đứng làm việc

    あしば - [足場]
  • Bụi bẩn

    ごみ, ほこり, explanation : エアー、ブラシなどでなかなか取れない状態のほこり
  • Bụi bậm

    ごみだらけの
  • Bụi cát

    さじん - [砂塵] - [sa trẦn]
  • Bụi cây

    やぶ - [薮], ブッシュ, ていぼく - [低木] - [ĐÊ mỘc], しげみ - [茂み] - [mẬu], こむら - [木叢] - [mỘc tÙng], くさむら...
  • Bụi hơi nước

    きりふき - [霧吹き]
  • Bụi hồng

    せじ - [世事]
  • Bụi kế

    じんあいカウンタ
  • Bụi nước

    しぶき - [飛沫] - [phi mẠt], スプレー
  • Bụi rậm

    みつりん - [密林], ほこり, ていぼく - [低木] - [ĐÊ mỘc], かんぼく - [灌木] - [? mỘc], かんぼく - [潅木], かんぼく...
  • Bụi than chì

    こなずみ - [粉炭] - [phẤn thÁn]
  • Bụi tre

    たけやぶ - [竹やぶ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top